Phong độ PSG gần đây, KQ PSG mới nhất
Phong độ PSG gần đây
-
10/11/2024AngersPSG0 - 4W
-
02/11/2024PSGLens 11 - 0W
-
28/10/20241 MarseillePSG0 - 3W
-
20/10/2024PSGStrasbourg1 - 0W
-
07/10/2024NicePSG1 - 0D
-
28/09/2024PSGRennes1 - 0W
-
22/09/2024ReimsPSG1 - 0D
-
07/11/2024PSGAtletico Madrid1 - 1L
-
23/10/2024PSGPSV Eindhoven0 - 1D
-
02/10/2024ArsenalPSG2 - 0L
Thống kê phong độ PSG gần đây, KQ PSG mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ PSG gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Ligue 1 | 7 | 5 | 2 | 0 |
Phong độ PSG gần đây: theo giải đấu
-
07/11/2024PSGAtletico Madrid1 - 1L
-
23/10/2024PSGPSV Eindhoven0 - 1D
-
02/10/2024ArsenalPSG2 - 0L
-
10/11/2024AngersPSG0 - 4W
-
02/11/2024PSGLens 11 - 0W
-
28/10/20241 MarseillePSG0 - 3W
-
20/10/2024PSGStrasbourg1 - 0W
-
07/10/2024NicePSG1 - 0D
-
28/09/2024PSGRennes1 - 0W
-
22/09/2024ReimsPSG1 - 0D
- Kết quả PSG mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả PSG mới nhất ở giải Ligue 1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập PSG gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PSG (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
PSG (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 11 | 9 | 2 | 0 | 33 | 10 | 23 | 29 | T H T T T T |
2 | Monaco | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 8 | 10 | 23 | T T H B B T |
3 | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 15 | 9 | 20 | B H T B T B |
4 | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 11 | 7 | 19 | T T H T H H |
5 | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 15 | 3 | 18 | T T T H H T |
6 | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 21 | 11 | 10 | 17 | H H H T T H |
7 | Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 17 | T T B B B T |
8 | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 | H H T B B T |
9 | AJ Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 20 | 19 | 1 | 16 | T B T H T T |
10 | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | B B H T T T |
11 | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 22 | -2 | 13 | T H B T B B |
12 | Stade Brestois | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 19 | -5 | 13 | B T H T B B |
13 | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 18 | -5 | 11 | B B H T B B |
14 | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 10 | H B H B B B |
15 | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 20 | -7 | 10 | B H H T T B |
16 | Saint Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 25 | -15 | 10 | H T B B T B |
17 | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | 8 | 23 | -15 | 9 | B B B B T B |
18 | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 31 | -20 | 7 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena