Phong độ Panathinaikos gần đây, KQ Panathinaikos mới nhất
Phong độ Panathinaikos gần đây
-
11/11/2024PanathinaikosLamia 10 - 0W
-
03/11/20241 Volos NFCPanathinaikos0 - 1W
-
27/10/2024PanathinaikosAris Thessaloniki1 - 0D
-
20/10/2024OFI CretePanathinaikos0 - 1W
-
07/10/2024PanathinaikosOlympiakos Piraeus0 - 0D
-
30/09/2024AEK AthensPanathinaikos1 - 0L
-
22/09/2024PanathinaikosPanserraikos1 - 1W
-
08/11/2024DjurgardensPanathinaikos0 - 1L
-
24/10/2024PanathinaikosChelsea0 - 1L
-
04/10/2024Borac Banja LukaPanathinaikos0 - 1D
Thống kê phong độ Panathinaikos gần đây, KQ Panathinaikos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Panathinaikos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 3 | 0 | 1 | 2 |
- VĐQG Hy Lạp | 7 | 4 | 2 | 1 |
Phong độ Panathinaikos gần đây: theo giải đấu
-
08/11/2024DjurgardensPanathinaikos0 - 1L
-
24/10/2024PanathinaikosChelsea0 - 1L
-
04/10/2024Borac Banja LukaPanathinaikos0 - 1D
-
11/11/2024PanathinaikosLamia 10 - 0W
-
03/11/20241 Volos NFCPanathinaikos0 - 1W
-
27/10/2024PanathinaikosAris Thessaloniki1 - 0D
-
20/10/2024OFI CretePanathinaikos0 - 1W
-
07/10/2024PanathinaikosOlympiakos Piraeus0 - 0D
-
30/09/2024AEK AthensPanathinaikos1 - 0L
-
22/09/2024PanathinaikosPanserraikos1 - 1W
- Kết quả Panathinaikos mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả Panathinaikos mới nhất ở giải VĐQG Hy Lạp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Panathinaikos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Panathinaikos (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Panathinaikos (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Hy Lạp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AEK Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 16 | 4 | 12 | 21 | T B H B T T |
2 | Olympiakos Piraeus | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 21 | T H H B T T |
3 | Aris Thessaloniki | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 11 | 6 | 21 | T T H T B B |
4 | PAOK Saloniki | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 12 | 7 | 20 | B T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | B H T H T T |
6 | Panaitolikos Agrinio | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 18 | T T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 | H T H T T B |
8 | OFI Crete | 12 | 4 | 4 | 4 | 17 | 20 | -3 | 16 | T B T B H H |
9 | Atromitos Athens | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 16 | 0 | 14 | B B B T B T |
10 | Panserraikos | 12 | 4 | 1 | 7 | 16 | 22 | -6 | 13 | B T T B B T |
11 | Volos NFC | 12 | 4 | 1 | 7 | 10 | 18 | -8 | 13 | T B T B B T |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | 12 | 19 | -7 | 9 | H B H H B T |
13 | Lamia | 12 | 1 | 5 | 6 | 9 | 18 | -9 | 8 | B H H B B H |
14 | Kallithea | 12 | 0 | 7 | 5 | 9 | 18 | -9 | 7 | B B B H H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena