Phong độ Napoli gần đây, KQ Napoli mới nhất
Phong độ Napoli gần đây
-
03/02/2025AS RomaNapoli0 - 1D
-
26/01/2025NapoliJuventus0 - 1W
-
19/01/2025AtalantaNapoli1 - 2W
-
13/01/2025NapoliVerona1 - 0W
-
05/01/2025FiorentinaNapoli0 - 1W
-
29/12/2024NapoliVenezia0 - 0W
-
22/12/2024GenoaNapoli0 - 2W
-
15/12/2024UdineseNapoli1 - 0W
-
09/12/2024NapoliLazio0 - 0L
-
06/12/2024LazioNapoli2 - 1L
Thống kê phong độ Napoli gần đây, KQ Napoli mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Napoli gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Serie A | 9 | 7 | 1 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Italia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Napoli gần đây: theo giải đấu
-
03/02/2025AS RomaNapoli0 - 1D
-
26/01/2025NapoliJuventus0 - 1W
-
19/01/2025AtalantaNapoli1 - 2W
-
13/01/2025NapoliVerona1 - 0W
-
05/01/2025FiorentinaNapoli0 - 1W
-
29/12/2024NapoliVenezia0 - 0W
-
22/12/2024GenoaNapoli0 - 2W
-
15/12/2024UdineseNapoli1 - 0W
-
09/12/2024NapoliLazio0 - 0L
-
06/12/2024LazioNapoli2 - 1L
- Kết quả Napoli mới nhất ở giải Serie A
- Kết quả Napoli mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Italia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Napoli gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Napoli (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Napoli (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 23 | 17 | 3 | 3 | 38 | 16 | 22 | 54 | T T T T T H |
2 | Inter Milan | 23 | 15 | 6 | 2 | 56 | 22 | 34 | 51 | T H T T H B |
3 | Atalanta | 23 | 14 | 5 | 4 | 49 | 26 | 23 | 47 | H H H B T H |
4 | Fiorentina | 23 | 12 | 6 | 5 | 40 | 23 | 17 | 42 | B B H T T T |
5 | Lazio | 23 | 13 | 3 | 7 | 40 | 31 | 9 | 42 | H B H T B T |
6 | Juventus | 23 | 9 | 13 | 1 | 39 | 20 | 19 | 40 | H H H T B T |
7 | Bologna | 22 | 9 | 10 | 3 | 35 | 27 | 8 | 37 | B H H T H T |
8 | AC Milan | 22 | 9 | 8 | 5 | 33 | 24 | 9 | 35 | H H T B T H |
9 | AS Roma | 23 | 8 | 7 | 8 | 34 | 29 | 5 | 31 | H T H T T H |
10 | Udinese | 23 | 8 | 5 | 10 | 28 | 36 | -8 | 29 | H H H B B T |
11 | Torino | 23 | 6 | 9 | 8 | 24 | 27 | -3 | 27 | H H H H T H |
12 | Genoa | 23 | 6 | 8 | 9 | 21 | 32 | -11 | 26 | T H T B T B |
13 | Verona | 23 | 7 | 2 | 14 | 26 | 48 | -22 | 23 | T H B B H T |
14 | Lecce | 23 | 6 | 5 | 12 | 18 | 41 | -23 | 23 | B H T B B T |
15 | Como | 23 | 5 | 7 | 11 | 27 | 38 | -11 | 22 | T H B T B B |
16 | Empoli | 23 | 4 | 9 | 10 | 22 | 33 | -11 | 21 | B H B B H B |
17 | Cagliari | 23 | 5 | 6 | 12 | 24 | 38 | -14 | 21 | B T H T B B |
18 | Parma | 23 | 4 | 8 | 11 | 29 | 42 | -13 | 20 | T H B H B B |
19 | Venezia | 23 | 3 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 16 | B H B H H B |
20 | Monza | 23 | 2 | 7 | 14 | 20 | 34 | -14 | 13 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena