Phong độ Marseille gần đây, KQ Marseille mới nhất
Phong độ Marseille gần đây
-
04/11/2024NantesMarseille1 - 1W
-
28/10/20241 MarseillePSG0 - 3L
-
21/10/20241 MontpellierMarseille0 - 3W
-
05/10/20241 MarseilleAngers 10 - 0D
-
30/09/2024StrasbourgMarseille1 - 0L
-
23/09/2024LyonMarseille 10 - 0W
-
14/09/20241 MarseilleNice1 - 0W
-
01/09/20241 ToulouseMarseille0 - 2W
-
26/08/2024MarseilleReims1 - 0D
-
17/08/2024Stade BrestoisMarseille1 - 3W
Thống kê phong độ Marseille gần đây, KQ Marseille mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Marseille gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ligue 1 | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Marseille gần đây: theo giải đấu
-
04/11/2024NantesMarseille1 - 1W
-
28/10/20241 MarseillePSG0 - 3L
-
21/10/20241 MontpellierMarseille0 - 3W
-
05/10/20241 MarseilleAngers 10 - 0D
-
30/09/2024StrasbourgMarseille1 - 0L
-
23/09/2024LyonMarseille 10 - 0W
-
14/09/20241 MarseilleNice1 - 0W
-
01/09/20241 ToulouseMarseille0 - 2W
-
26/08/2024MarseilleReims1 - 0D
-
17/08/2024Stade BrestoisMarseille1 - 3W
- Kết quả Marseille mới nhất ở giải Ligue 1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Marseille gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marseille (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Marseille (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 10 | 8 | 2 | 0 | 29 | 8 | 21 | 26 | H T H T T T |
2 | Marseille | 10 | 6 | 2 | 2 | 23 | 12 | 11 | 20 | T B H T B T |
3 | Monaco | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 7 | 8 | 20 | T T T H B B |
4 | Lille | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 9 | 7 | 18 | H T T H T H |
5 | Nice | 10 | 4 | 4 | 2 | 19 | 9 | 10 | 16 | T H H H T T |
6 | Lyon | 10 | 4 | 3 | 3 | 17 | 15 | 2 | 15 | B T T T H H |
7 | Lens | 10 | 3 | 5 | 2 | 9 | 7 | 2 | 14 | H H H T B B |
8 | Reims | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 15 | 1 | 14 | H T T B B B |
9 | Strasbourg | 10 | 3 | 4 | 3 | 19 | 19 | 0 | 13 | H T H B T B |
10 | AJ Auxerre | 10 | 4 | 1 | 5 | 17 | 18 | -1 | 13 | B T B T H T |
11 | Stade Brestois | 10 | 4 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 13 | T B T H T B |
12 | Toulouse | 10 | 3 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 12 | B B B H T T |
13 | Rennes | 10 | 3 | 2 | 5 | 13 | 16 | -3 | 11 | H B B H T B |
14 | Nantes | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 10 | H H B H B B |
15 | Angers | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 16 | -5 | 10 | H B H H T T |
16 | Saint Etienne | 10 | 3 | 1 | 6 | 10 | 24 | -14 | 10 | B H T B B T |
17 | Le Havre | 10 | 3 | 0 | 7 | 8 | 20 | -12 | 9 | B B B B B T |
18 | Montpellier | 10 | 1 | 1 | 8 | 8 | 30 | -22 | 4 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena