Phong độ Lille gần đây, KQ Lille mới nhất
Phong độ Lille gần đây
-
10/11/2024NiceLille0 - 1D
-
02/11/2024LilleLyon1 - 0D
-
27/10/2024LensLille0 - 0W
-
19/10/20241 MonacoLille0 - 0D
-
06/10/2024LilleToulouse0 - 1W
-
29/09/2024Le HavreLille0 - 2W
-
21/09/2024LilleStrasbourg2 - 2D
-
06/11/2024LilleJuventus1 - 0D
-
24/10/2024Atletico MadridLille1 - 0W
-
03/10/2024LilleReal Madrid1 - 0W
Thống kê phong độ Lille gần đây, KQ Lille mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 5 | 0 |
Thống kê phong độ Lille gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Ligue 1 | 7 | 3 | 4 | 0 |
Phong độ Lille gần đây: theo giải đấu
-
06/11/2024LilleJuventus1 - 0D
-
24/10/2024Atletico MadridLille1 - 0W
-
03/10/2024LilleReal Madrid1 - 0W
-
10/11/2024NiceLille0 - 1D
-
02/11/2024LilleLyon1 - 0D
-
27/10/2024LensLille0 - 0W
-
19/10/20241 MonacoLille0 - 0D
-
06/10/2024LilleToulouse0 - 1W
-
29/09/2024Le HavreLille0 - 2W
-
21/09/2024LilleStrasbourg2 - 2D
- Kết quả Lille mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Lille mới nhất ở giải Ligue 1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lille gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lille (sân nhà) | 10 | 5 | 0 | 0 |
Lille (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Ligue 1 mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 11 | 9 | 2 | 0 | 33 | 10 | 23 | 29 | T H T T T T |
2 | Monaco | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 8 | 10 | 23 | T T H B B T |
3 | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 24 | 15 | 9 | 20 | B H T B T B |
4 | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 18 | 11 | 7 | 19 | T T H T H H |
5 | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 18 | 15 | 3 | 18 | T T T H H T |
6 | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 21 | 11 | 10 | 17 | H H H T T H |
7 | Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 17 | T T B B B T |
8 | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 | H H T B B T |
9 | AJ Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 20 | 19 | 1 | 16 | T B T H T T |
10 | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | B B H T T T |
11 | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | 20 | 22 | -2 | 13 | T H B T B B |
12 | Stade Brestois | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 19 | -5 | 13 | B T H T B B |
13 | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | 13 | 18 | -5 | 11 | B B H T B B |
14 | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 10 | H B H B B B |
15 | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 20 | -7 | 10 | B H H T T B |
16 | Saint Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 25 | -15 | 10 | H T B B T B |
17 | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | 8 | 23 | -15 | 9 | B B B B T B |
18 | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 31 | -20 | 7 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena