Phong độ Lazio gần đây, KQ Lazio mới nhất
Phong độ Lazio gần đây
-
05/11/2024LazioCagliari 21 - 1W
-
01/11/20241 ComoLazio 10 - 2W
-
27/10/2024LazioGenoa1 - 0W
-
20/10/2024JuventusLazio 10 - 0L
-
06/10/2024LazioEmpoli1 - 1W
-
29/09/2024TorinoLazio0 - 1W
-
22/09/2024FiorentinaLazio0 - 1L
-
25/10/20241 FC Twente EnschedeLazio0 - 1W
-
03/10/2024LazioNice2 - 1W
-
26/09/20241 Dynamo KyivLazio 10 - 3W
Thống kê phong độ Lazio gần đây, KQ Lazio mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ Lazio gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Serie A | 7 | 5 | 0 | 2 |
Phong độ Lazio gần đây: theo giải đấu
-
25/10/20241 FC Twente EnschedeLazio0 - 1W
-
03/10/2024LazioNice2 - 1W
-
26/09/20241 Dynamo KyivLazio 10 - 3W
-
05/11/2024LazioCagliari 21 - 1W
-
01/11/20241 ComoLazio 10 - 2W
-
27/10/2024LazioGenoa1 - 0W
-
20/10/2024JuventusLazio 10 - 0L
-
06/10/2024LazioEmpoli1 - 1W
-
29/09/2024TorinoLazio0 - 1W
-
22/09/2024FiorentinaLazio0 - 1L
- Kết quả Lazio mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Lazio mới nhất ở giải Serie A
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Lazio gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lazio (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
Lazio (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 11 | 8 | 1 | 2 | 18 | 8 | 10 | 25 | T T T T T B |
2 | Inter Milan | 11 | 7 | 3 | 1 | 25 | 13 | 12 | 24 | T T T H T T |
3 | Atalanta | 11 | 7 | 1 | 3 | 29 | 14 | 15 | 22 | H T T T T T |
4 | Fiorentina | 11 | 6 | 4 | 1 | 22 | 9 | 13 | 22 | H T T T T T |
5 | Lazio | 11 | 7 | 1 | 3 | 24 | 14 | 10 | 22 | T T B T T T |
6 | Juventus | 11 | 5 | 6 | 0 | 19 | 7 | 12 | 21 | T H T H H T |
7 | AC Milan | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T B T B T |
8 | Udinese | 11 | 5 | 1 | 5 | 14 | 16 | -2 | 16 | B T B T B B |
9 | Bologna | 10 | 3 | 6 | 1 | 12 | 11 | 1 | 15 | T H H H T T |
10 | Torino | 11 | 4 | 2 | 5 | 15 | 16 | -1 | 14 | B B B T B B |
11 | Empoli | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 9 | -1 | 14 | H B B H B T |
12 | AS Roma | 11 | 3 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 13 | T H B B T B |
13 | Verona | 11 | 4 | 0 | 7 | 16 | 24 | -8 | 12 | B T B B B T |
14 | Parma | 11 | 1 | 6 | 4 | 14 | 17 | -3 | 9 | B H H H H B |
15 | Como | 11 | 2 | 3 | 6 | 12 | 22 | -10 | 9 | T B H B B B |
16 | Cagliari | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 19 | -10 | 9 | T H T B B B |
17 | Genoa | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 21 | -13 | 9 | B B H B B T |
18 | Monza | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 | B H T H B B |
19 | Venezia | 11 | 2 | 2 | 7 | 10 | 19 | -9 | 8 | B B B H T B |
20 | Lecce | 11 | 2 | 2 | 7 | 4 | 20 | -16 | 8 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena