Phong độ KAA Gent gần đây, KQ KAA Gent mới nhất
Phong độ KAA Gent gần đây
-
01/03/2025KAA GentClub Brugge0 - 1D
-
23/02/2025Racing GenkKAA Gent0 - 0D
-
16/02/2025KAA GentBeerschot Wilrijk 11 - 1W
-
08/02/2025MechelenKAA Gent1 - 1D
-
03/02/20251 KAA GentAnderlecht 11 - 0W
-
27/01/2025Oud HeverleeKAA Gent0 - 0D
-
18/01/2025KAA GentCharleroi0 - 1D
-
12/01/2025FCV Dender EHKAA Gent0 - 0D
-
21/02/20251 BetisKAA Gent0 - 0W
-
14/02/2025KAA GentBetis0 - 0L
Thống kê phong độ KAA Gent gần đây, KQ KAA Gent mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
Thống kê phong độ KAA Gent gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 1 | 0 | 1 |
- VĐQG Bỉ | 8 | 2 | 6 | 0 |
Phong độ KAA Gent gần đây: theo giải đấu
-
21/02/20251 BetisKAA Gent0 - 0W
-
14/02/2025KAA GentBetis0 - 0L
-
01/03/2025KAA GentClub Brugge0 - 1D
-
23/02/2025Racing GenkKAA Gent0 - 0D
-
16/02/2025KAA GentBeerschot Wilrijk 11 - 1W
-
08/02/2025MechelenKAA Gent1 - 1D
-
03/02/20251 KAA GentAnderlecht 11 - 0W
-
27/01/2025Oud HeverleeKAA Gent0 - 0D
-
18/01/2025KAA GentCharleroi0 - 1D
-
12/01/2025FCV Dender EHKAA Gent0 - 0D
- Kết quả KAA Gent mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả KAA Gent mới nhất ở giải VĐQG Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập KAA Gent gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KAA Gent (sân nhà) | 9 | 3 | 0 | 0 |
KAA Gent (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 28 | 19 | 5 | 4 | 52 | 32 | 20 | 62 | T T T T H H |
2 | Club Brugge | 28 | 15 | 8 | 5 | 58 | 33 | 25 | 53 | H B T H B H |
3 | Saint Gilloise | 28 | 14 | 10 | 4 | 45 | 23 | 22 | 52 | T T T B T T |
4 | Anderlecht | 28 | 14 | 6 | 8 | 47 | 25 | 22 | 48 | T B T T B T |
5 | Royal Antwerp | 28 | 12 | 9 | 7 | 47 | 31 | 16 | 45 | H T B T H H |
6 | KAA Gent | 28 | 10 | 12 | 6 | 39 | 31 | 8 | 42 | H T H T H H |
7 | Standard Liege | 28 | 10 | 8 | 10 | 22 | 32 | -10 | 38 | T H B B T B |
8 | Charleroi | 28 | 10 | 7 | 11 | 34 | 31 | 3 | 37 | H T H B T H |
9 | Oud Heverlee | 28 | 7 | 13 | 8 | 25 | 29 | -4 | 34 | H T B T H H |
10 | Mechelen | 28 | 8 | 8 | 12 | 42 | 39 | 3 | 32 | B B H T H B |
11 | FCV Dender EH | 28 | 8 | 8 | 12 | 32 | 48 | -16 | 32 | B B T B H B |
12 | Cercle Brugge | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 38 | -10 | 32 | H H B H H H |
13 | Westerlo | 28 | 8 | 7 | 13 | 46 | 48 | -2 | 31 | B T T H B H |
14 | Sint-Truidense | 28 | 6 | 10 | 12 | 37 | 53 | -16 | 28 | H B B H H T |
15 | Kortrijk | 28 | 5 | 5 | 18 | 24 | 54 | -30 | 20 | H B B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 28 | 3 | 9 | 16 | 25 | 56 | -31 | 18 | B B H B H T |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena