Phong độ Bologna gần đây, KQ Bologna mới nhất
Phong độ Bologna gần đây
-
10/11/2024AS RomaBologna0 - 1W
-
02/11/2024BolognaLecce0 - 0W
-
30/10/2024CagliariBologna0 - 1W
-
19/10/2024GenoaBologna0 - 1D
-
06/10/2024BolognaParma 10 - 0D
-
29/09/20241 BolognaAtalanta0 - 0D
-
22/09/2024MonzaBologna1 - 1W
-
06/11/2024BolognaMonaco0 - 0L
-
23/10/2024Aston VillaBologna0 - 0L
-
03/10/2024LiverpoolBologna1 - 0L
Thống kê phong độ Bologna gần đây, KQ Bologna mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Bologna gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Serie A | 7 | 4 | 3 | 0 |
Phong độ Bologna gần đây: theo giải đấu
-
06/11/2024BolognaMonaco0 - 0L
-
23/10/2024Aston VillaBologna0 - 0L
-
03/10/2024LiverpoolBologna1 - 0L
-
10/11/2024AS RomaBologna0 - 1W
-
02/11/2024BolognaLecce0 - 0W
-
30/10/2024CagliariBologna0 - 1W
-
19/10/2024GenoaBologna0 - 1D
-
06/10/2024BolognaParma 10 - 0D
-
29/09/20241 BolognaAtalanta0 - 0D
-
22/09/2024MonzaBologna1 - 1W
- Kết quả Bologna mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Bologna mới nhất ở giải Serie A
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Bologna gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bologna (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Bologna (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Serie A mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 13 | 9 | 1 | 3 | 34 | 16 | 18 | 28 | T T T T T T |
2 | Inter Milan | 13 | 8 | 4 | 1 | 31 | 14 | 17 | 28 | T H T T H T |
3 | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 19 | 9 | 10 | 26 | T T T T B H |
4 | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 10 | 15 | 25 | T T T T T T |
5 | Juventus | 13 | 6 | 7 | 0 | 21 | 7 | 14 | 25 | T H H T T H |
6 | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 25 | 14 | 11 | 25 | T B T T T T |
7 | AC Milan | 12 | 5 | 4 | 3 | 20 | 14 | 6 | 19 | B T B T H H |
8 | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 15 | 13 | 2 | 18 | H H H T T T |
9 | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | 15 | 18 | -3 | 16 | T B T B B B |
10 | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 10 | -1 | 15 | B B H B T H |
11 | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | 15 | 18 | -3 | 14 | B B T B B B |
12 | AS Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 13 | H B B T B B |
13 | Parma | 13 | 2 | 6 | 5 | 17 | 21 | -4 | 12 | H H H B T B |
14 | Verona | 13 | 4 | 0 | 9 | 17 | 32 | -15 | 12 | B B B T B B |
15 | Como | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 23 | -10 | 10 | B H B B B H |
16 | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | -10 | 10 | H T B B B H |
17 | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | 9 | 22 | -13 | 10 | B H B B T H |
18 | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 21 | -16 | 9 | B B B T B H |
19 | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 15 | -5 | 8 | H T H B B B |
20 | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | 11 | 21 | -10 | 8 | B B H T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena