Phong độ Benfica gần đây, KQ Benfica mới nhất
Phong độ Benfica gần đây
-
29/03/2025Gil VicenteBenfica0 - 1W
-
17/03/20251 Rio AveBenfica0 - 1W
-
09/03/2025BenficaNacional da Madeira2 - 0W
-
23/02/2025BenficaBoavista FC 11 - 0W
-
16/02/20251 Santa ClaraBenfica0 - 0W
-
12/03/2025BarcelonaBenfica3 - 1L
-
06/03/2025BenficaBarcelona 10 - 0L
-
19/02/2025BenficaMonaco1 - 1D
-
13/02/20251 MonacoBenfica0 - 0W
-
27/02/2025BenficaSporting Braga1 - 0W
Thống kê phong độ Benfica gần đây, KQ Benfica mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Benfica gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 4 | 1 | 1 | 2 |
- VĐQG Bồ Đào Nha | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Benfica gần đây: theo giải đấu
-
12/03/2025BarcelonaBenfica3 - 1L
-
06/03/2025BenficaBarcelona 10 - 0L
-
19/02/2025BenficaMonaco1 - 1D
-
13/02/20251 MonacoBenfica0 - 0W
-
29/03/2025Gil VicenteBenfica0 - 1W
-
17/03/20251 Rio AveBenfica0 - 1W
-
09/03/2025BenficaNacional da Madeira2 - 0W
-
23/02/2025BenficaBoavista FC 11 - 0W
-
16/02/20251 Santa ClaraBenfica0 - 0W
-
27/02/2025BenficaSporting Braga1 - 0W
- Kết quả Benfica mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Benfica mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
- Kết quả Benfica mới nhất ở giải Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Benfica gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Benfica (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Benfica (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 27 | 20 | 5 | 2 | 73 | 23 | 50 | 65 | H H T T T T |
2 | Benfica | 26 | 20 | 2 | 4 | 62 | 20 | 42 | 62 | T T T T T T |
3 | FC Porto | 27 | 17 | 5 | 5 | 53 | 21 | 32 | 56 | T H T B T T |
4 | Sporting Braga | 27 | 17 | 5 | 5 | 44 | 23 | 21 | 56 | H T B T T T |
5 | Santa Clara | 27 | 14 | 4 | 9 | 28 | 25 | 3 | 46 | B H B H T T |
6 | Vitoria Guimaraes | 27 | 10 | 12 | 5 | 38 | 29 | 9 | 42 | H H T T T H |
7 | Casa Pia AC | 27 | 11 | 6 | 10 | 34 | 36 | -2 | 39 | B T B B B T |
8 | FC Famalicao | 27 | 9 | 10 | 8 | 33 | 30 | 3 | 37 | T T B T B T |
9 | Estoril | 27 | 9 | 9 | 9 | 35 | 43 | -8 | 36 | H T B H H B |
10 | Moreirense | 27 | 8 | 8 | 11 | 33 | 39 | -6 | 32 | T B H H T H |
11 | Rio Ave | 27 | 7 | 8 | 12 | 30 | 45 | -15 | 29 | H B T B B B |
12 | FC Arouca | 27 | 7 | 8 | 12 | 26 | 41 | -15 | 29 | H H B T H B |
13 | Nacional da Madeira | 27 | 8 | 5 | 14 | 26 | 37 | -11 | 29 | H B T B T B |
14 | Gil Vicente | 26 | 5 | 8 | 13 | 24 | 40 | -16 | 23 | B B B H B B |
15 | AVS Futebol SAD | 27 | 4 | 11 | 12 | 21 | 41 | -20 | 23 | H H T B B B |
16 | Estrela da Amadora | 27 | 5 | 8 | 14 | 21 | 41 | -20 | 23 | T H H H B B |
17 | SC Farense | 26 | 3 | 8 | 15 | 17 | 37 | -20 | 17 | B B H B H B |
18 | Boavista FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 16 | 43 | -27 | 15 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena