Phong độ APOEL Nicosia gần đây, KQ APOEL Nicosia mới nhất
Phong độ APOEL Nicosia gần đây
-
29/03/2025APOEL NicosiaApollon Limassol FC0 - 1D
-
16/03/2025Aris LimassolAPOEL Nicosia1 - 0L
-
09/03/2025APOEL NicosiaOmonia Nicosia FC0 - 0W
-
01/03/2025Aris LimassolAPOEL Nicosia1 - 0L
-
25/02/2025APOEL NicosiaAEP Paphos0 - 0L
-
17/02/2025AEL LimassolAPOEL Nicosia0 - 2W
-
08/02/2025APOEL NicosiaApollon Limassol FC 10 - 0D
-
04/02/2025Anorthosis Famagusta FCAPOEL Nicosia 22 - 1D
-
21/02/2025APOEL NicosiaNK Publikum Celje0 - 1L
-
14/02/2025NK Publikum CeljeAPOEL Nicosia 11 - 1D
Thống kê phong độ APOEL Nicosia gần đây, KQ APOEL Nicosia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ APOEL Nicosia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 0 | 1 | 1 |
- VĐQG Đảo Síp | 8 | 2 | 3 | 3 |
Phong độ APOEL Nicosia gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025APOEL NicosiaNK Publikum Celje0 - 1L
-
14/02/2025NK Publikum CeljeAPOEL Nicosia 11 - 1D
-
29/03/2025APOEL NicosiaApollon Limassol FC0 - 1D
-
16/03/2025Aris LimassolAPOEL Nicosia1 - 0L
-
09/03/2025APOEL NicosiaOmonia Nicosia FC0 - 0W
-
01/03/2025Aris LimassolAPOEL Nicosia1 - 0L
-
25/02/2025APOEL NicosiaAEP Paphos0 - 0L
-
17/02/2025AEL LimassolAPOEL Nicosia0 - 2W
-
08/02/2025APOEL NicosiaApollon Limassol FC 10 - 0D
-
04/02/2025Anorthosis Famagusta FCAPOEL Nicosia 22 - 1D
- Kết quả APOEL Nicosia mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả APOEL Nicosia mới nhất ở giải VĐQG Đảo Síp
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập APOEL Nicosia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
APOEL Nicosia (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
APOEL Nicosia (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Thắng: là số trận APOEL Nicosia thắng
Bại: là số trận APOEL Nicosia thua
BXH VĐQG Đảo Síp mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anorthosis Famagusta FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 43 | T T |
2 | AEL Limassol | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 30 | T T |
3 | Ethnikos Achnas FC | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 30 | H B |
4 | Karmiotissa Polemidion | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 28 | B H |
5 | Omonia Aradippou | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 26 | B B |
6 | E.N.Paralimniou | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 25 | T T |
7 | Nea Salamis | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 19 | H H |
8 | Omonia 29is Maiou | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 14 | B B |
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Âu
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena