Phong độ Yokohama Marinos gần đây, KQ Yokohama Marinos mới nhất
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
-
03/12/2024Central Coast MarinersYokohama Marinos0 - 3W
-
27/11/2024Yokohama MarinosPohang Steelers1 - 0W
-
06/11/2024Yokohama MarinosBuriram United 13 - 0W
-
22/10/2024Shandong TaishanYokohama Marinos1 - 0D
-
30/11/2024Shonan BellmareYokohama Marinos1 - 0W
-
16/11/2024Jubilo IwataYokohama Marinos1 - 1W
-
09/11/2024Sagan TosuYokohama Marinos1 - 1W
-
30/10/2024Yokohama MarinosUrawa Red Diamonds0 - 0D
-
18/10/2024Yokohama MarinosAlbirex Niigata0 - 0D
-
27/10/2024Yokohama MarinosGamba Osaka1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
Thống kê phong độ Yokohama Marinos gần đây, KQ Yokohama Marinos mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 4 | 0 |
Thống kê phong độ Yokohama Marinos gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Nhật Bản | 5 | 3 | 2 | 0 |
- Cúp C1 Châu Á | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Yokohama Marinos gần đây: theo giải đấu
-
30/11/2024Shonan BellmareYokohama Marinos1 - 0W
-
16/11/2024Jubilo IwataYokohama Marinos1 - 1W
-
09/11/2024Sagan TosuYokohama Marinos1 - 1W
-
30/10/2024Yokohama MarinosUrawa Red Diamonds0 - 0D
-
18/10/2024Yokohama MarinosAlbirex Niigata0 - 0D
-
03/12/2024Central Coast MarinersYokohama Marinos0 - 3W
-
27/11/2024Yokohama MarinosPohang Steelers1 - 0W
-
06/11/2024Yokohama MarinosBuriram United 13 - 0W
-
22/10/2024Shandong TaishanYokohama Marinos1 - 0D
-
27/10/2024Yokohama MarinosGamba Osaka1 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [2-3]
- Kết quả Yokohama Marinos mới nhất ở giải VĐQG Nhật Bản
- Kết quả Yokohama Marinos mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Á
- Kết quả Yokohama Marinos mới nhất ở giải Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yokohama Marinos gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yokohama Marinos (sân nhà) | 10 | 6 | 0 | 0 |
Yokohama Marinos (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Nhật Bản mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 37 | 20 | 9 | 8 | 58 | 36 | 22 | 69 | T T B T H H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 37 | 19 | 11 | 7 | 71 | 40 | 31 | 68 | T T B B B T |
3 | Machida Zelvia | 37 | 19 | 9 | 9 | 53 | 31 | 22 | 66 | B B H B T T |
4 | Gamba Osaka | 37 | 17 | 12 | 8 | 46 | 34 | 12 | 63 | B T H T T T |
5 | Kashima Antlers | 37 | 17 | 11 | 9 | 57 | 40 | 17 | 62 | T H T H H T |
6 | Tokyo Verdy | 37 | 14 | 13 | 10 | 51 | 51 | 0 | 55 | H B T T H B |
7 | Yokohama Marinos | 37 | 15 | 7 | 15 | 61 | 60 | 1 | 52 | B H H T T T |
8 | Cerezo Osaka | 37 | 13 | 13 | 11 | 43 | 45 | -2 | 52 | T T B H T B |
9 | FC Tokyo | 37 | 14 | 9 | 14 | 50 | 51 | -1 | 51 | T H T B B B |
10 | Avispa Fukuoka | 37 | 12 | 14 | 11 | 32 | 35 | -3 | 50 | H T H T B T |
11 | Kawasaki Frontale | 37 | 12 | 13 | 12 | 63 | 56 | 7 | 49 | T H B H H T |
12 | Urawa Red Diamonds | 37 | 12 | 11 | 14 | 49 | 45 | 4 | 47 | B T H T H B |
13 | Nagoya Grampus | 37 | 14 | 5 | 18 | 42 | 47 | -5 | 47 | T B B B H B |
14 | Kyoto Sanga | 37 | 12 | 10 | 15 | 43 | 55 | -12 | 46 | B T T H H B |
15 | Shonan Bellmare | 37 | 12 | 9 | 16 | 53 | 55 | -2 | 45 | T T T T H B |
16 | Kashiwa Reysol | 37 | 9 | 14 | 14 | 39 | 50 | -11 | 41 | T H B B H H |
17 | Albirex Niigata | 37 | 10 | 11 | 16 | 44 | 59 | -15 | 41 | B B H B H B |
18 | Jubilo Iwata | 37 | 10 | 8 | 19 | 47 | 65 | -18 | 38 | B T B B B T |
19 | Consadole Sapporo | 37 | 8 | 10 | 19 | 42 | 66 | -24 | 34 | T B T H H B |
20 | Sagan Tosu | 37 | 9 | 5 | 23 | 45 | 68 | -23 | 32 | H H B T B T |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17