Phong độ Svay Rieng FC gần đây, KQ Svay Rieng FC mới nhất
Phong độ Svay Rieng FC gần đây
-
01/02/2025Angkor TigeSvay Rieng FC0 - 0W
-
26/01/2025Svay Rieng FCPhnom Penh FC 11 - 1W
-
12/01/2025Svay Rieng FCBoeung Ket1 - 0W
-
03/01/2025Nagaworld FCSvay Rieng FC0 - 1W
-
29/12/2024Svay Rieng FCVisakha FC1 - 0W
-
24/12/2024Ministry of Interior FASvay Rieng FC0 - 2W
-
30/11/2024Kirivong Sok Sen CheySvay Rieng FC0 - 4W
-
27/11/2024Svay Rieng FCLife1 - 0W
-
22/01/2025Thanh Hóa FCSvay Rieng FC0 - 0D
-
08/01/2025Svay Rieng FCPSM Makassar0 - 1L
Thống kê phong độ Svay Rieng FC gần đây, KQ Svay Rieng FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Svay Rieng FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Vô địch Quốc gia Campuchia | 8 | 8 | 0 | 0 |
- ASEAN Club Championship | 2 | 0 | 1 | 1 |
Phong độ Svay Rieng FC gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025Angkor TigeSvay Rieng FC0 - 0W
-
26/01/2025Svay Rieng FCPhnom Penh FC 11 - 1W
-
12/01/2025Svay Rieng FCBoeung Ket1 - 0W
-
03/01/2025Nagaworld FCSvay Rieng FC0 - 1W
-
29/12/2024Svay Rieng FCVisakha FC1 - 0W
-
24/12/2024Ministry of Interior FASvay Rieng FC0 - 2W
-
30/11/2024Kirivong Sok Sen CheySvay Rieng FC0 - 4W
-
27/11/2024Svay Rieng FCLife1 - 0W
-
22/01/2025Thanh Hóa FCSvay Rieng FC0 - 0D
-
08/01/2025Svay Rieng FCPSM Makassar0 - 1L
- Kết quả Svay Rieng FC mới nhất ở giải Vô địch Quốc gia Campuchia
- Kết quả Svay Rieng FC mới nhất ở giải ASEAN Club Championship
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Svay Rieng FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Svay Rieng FC (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Svay Rieng FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 18 | 15 | 2 | 1 | 63 | 20 | 43 | 47 | T T H T B T |
2 | Svay Rieng FC | 18 | 15 | 1 | 2 | 58 | 13 | 45 | 46 | T T T T T T |
3 | Visakha FC | 19 | 13 | 2 | 4 | 49 | 20 | 29 | 41 | B T T T B T |
4 | Angkor tiger FC | 18 | 10 | 3 | 5 | 37 | 22 | 15 | 33 | H T B H T B |
5 | Nagaworld FC | 18 | 9 | 3 | 6 | 31 | 27 | 4 | 30 | B B H H T T |
6 | Boeung Ket Angkor | 18 | 8 | 3 | 7 | 43 | 28 | 15 | 27 | T T B T B H |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 18 | 7 | 3 | 8 | 29 | 35 | -6 | 24 | T H T T T B |
8 | Tiffy Army FC | 18 | 5 | 3 | 10 | 30 | 43 | -13 | 18 | B B B T B H |
9 | Life | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 48 | -32 | 10 | B T B H B B |
10 | National Police Commissary | 18 | 1 | 2 | 15 | 16 | 65 | -49 | 5 | B B B B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 19 | 1 | 2 | 16 | 16 | 67 | -51 | 5 | B B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17