Phong độ Phnom Penh FC gần đây, KQ Phnom Penh FC mới nhất
Phong độ Phnom Penh FC gần đây
-
26/01/2025Svay Rieng FCPhnom Penh FC 11 - 1L
-
18/01/2025LifePhnom Penh FC0 - 3W
-
12/01/2025Phnom Penh FCNagaworld FC0 - 0D
-
28/12/2024Phnom Penh FCKirivong Sok Sen Chey0 - 0W
-
29/11/2024Boeung KetPhnom Penh FC0 - 1W
-
23/11/2024Phnom Penh FCTiffy Army FC2 - 0W
-
09/11/2024Visakha FCPhnom Penh FC1 - 1D
-
03/11/2024Phnom Penh FCISI Dangkor Senchey FC0 - 0W
-
27/10/2024Phnom Penh FCAngkor Tige2 - 1W
-
23/10/20241 Phnom Penh FCMinistry of Interior FA4 - 0W
Thống kê phong độ Phnom Penh FC gần đây, KQ Phnom Penh FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Phnom Penh FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Vô địch Quốc gia Campuchia | 10 | 7 | 2 | 1 |
Phong độ Phnom Penh FC gần đây: theo giải đấu
-
26/01/2025Svay Rieng FCPhnom Penh FC 11 - 1L
-
18/01/2025LifePhnom Penh FC0 - 3W
-
12/01/2025Phnom Penh FCNagaworld FC0 - 0D
-
28/12/2024Phnom Penh FCKirivong Sok Sen Chey0 - 0W
-
29/11/2024Boeung KetPhnom Penh FC0 - 1W
-
23/11/2024Phnom Penh FCTiffy Army FC2 - 0W
-
09/11/2024Visakha FCPhnom Penh FC1 - 1D
-
03/11/2024Phnom Penh FCISI Dangkor Senchey FC0 - 0W
-
27/10/2024Phnom Penh FCAngkor Tige2 - 1W
-
23/10/20241 Phnom Penh FCMinistry of Interior FA4 - 0W
- Kết quả Phnom Penh FC mới nhất ở giải Vô địch Quốc gia Campuchia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Phnom Penh FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phnom Penh FC (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Phnom Penh FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 17 | 14 | 2 | 1 | 61 | 20 | 41 | 44 | T T T H T B |
2 | Svay Rieng FC | 17 | 14 | 1 | 2 | 55 | 11 | 44 | 43 | T T T T T T |
3 | Visakha FC | 18 | 12 | 2 | 4 | 47 | 19 | 28 | 38 | T B T T T B |
4 | Angkor tiger FC | 17 | 10 | 3 | 4 | 35 | 19 | 16 | 33 | T H T B H T |
5 | Nagaworld FC | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | H B B H H T |
6 | Boeung Ket Angkor | 17 | 8 | 2 | 7 | 42 | 27 | 15 | 26 | B T T B T B |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 28 | 32 | -4 | 24 | B T H T T T |
8 | Tiffy Army FC | 17 | 5 | 2 | 10 | 29 | 42 | -13 | 17 | B B B B T B |
9 | Life | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 48 | -32 | 10 | B T B H B B |
10 | National Police Commissary | 17 | 1 | 2 | 14 | 16 | 63 | -47 | 5 | B B B B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 18 | 1 | 2 | 15 | 15 | 65 | -50 | 5 | B B B H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17