Phong độ Phnom Penh FC gần đây, KQ Phnom Penh FC mới nhất
Phong độ Phnom Penh FC gần đây
-
23/11/2024Phnom Penh FCTiffy Army FC2 - 0W
-
09/11/2024Visakha FCPhnom Penh FC1 - 1D
-
03/11/2024Phnom Penh FCISI Dangkor Senchey FC0 - 0W
-
27/10/2024Phnom Penh FCAngkor Tige2 - 1W
-
23/10/20241 Phnom Penh FCMinistry of Interior FA4 - 0W
-
20/10/2024Phnom Penh FCSvay Rieng FC2 - 2W
-
29/09/2024Phnom Penh FCLife 13 - 0W
-
22/09/2024Nagaworld FCPhnom Penh FC1 - 3W
-
15/09/2024Kirivong Sok Sen CheyPhnom Penh FC0 - 4W
-
23/08/2024Phnom Penh FCBoeung Ket0 - 0W
Thống kê phong độ Phnom Penh FC gần đây, KQ Phnom Penh FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 9 | 1 | 0 |
Thống kê phong độ Phnom Penh FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Vô địch Quốc gia Campuchia | 10 | 9 | 1 | 0 |
Phong độ Phnom Penh FC gần đây: theo giải đấu
-
23/11/2024Phnom Penh FCTiffy Army FC2 - 0W
-
09/11/2024Visakha FCPhnom Penh FC1 - 1D
-
03/11/2024Phnom Penh FCISI Dangkor Senchey FC0 - 0W
-
27/10/2024Phnom Penh FCAngkor Tige2 - 1W
-
23/10/20241 Phnom Penh FCMinistry of Interior FA4 - 0W
-
20/10/2024Phnom Penh FCSvay Rieng FC2 - 2W
-
29/09/2024Phnom Penh FCLife 13 - 0W
-
22/09/2024Nagaworld FCPhnom Penh FC1 - 3W
-
15/09/2024Kirivong Sok Sen CheyPhnom Penh FC0 - 4W
-
23/08/2024Phnom Penh FCBoeung Ket0 - 0W
- Kết quả Phnom Penh FC mới nhất ở giải Vô địch Quốc gia Campuchia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Phnom Penh FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phnom Penh FC (sân nhà) | 10 | 9 | 0 | 0 |
Phnom Penh FC (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 12 | 11 | 1 | 0 | 49 | 15 | 34 | 34 | T T T T H T |
2 | Visakha FC | 11 | 8 | 1 | 2 | 33 | 12 | 21 | 25 | T T T T T H |
3 | Svay Rieng FC | 10 | 7 | 1 | 2 | 34 | 10 | 24 | 22 | T B T T H T |
4 | Angkor tiger FC | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 14 | 6 | 22 | T H B B T T |
5 | Nagaworld FC | 11 | 7 | 0 | 4 | 23 | 16 | 7 | 21 | B T T T B T |
6 | Boeung Ket Angkor | 10 | 4 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 14 | T H T H B B |
7 | Tiffy Army FC | 12 | 4 | 2 | 6 | 24 | 30 | -6 | 14 | B B T T H B |
8 | ISI Dangkor Senchey FC | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 26 | -11 | 11 | B B H B B B |
9 | Life | 11 | 1 | 3 | 7 | 10 | 30 | -20 | 6 | H B B B T H |
10 | National Police Commissary | 11 | 1 | 2 | 8 | 13 | 38 | -25 | 5 | B T B B B H |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 11 | 0 | 1 | 10 | 7 | 43 | -36 | 1 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17