Phong độ OTMK Olmaliq gần đây, KQ OTMK Olmaliq mới nhất
Phong độ OTMK Olmaliq gần đây
-
21/11/2024PakhtakorOTMK Olmaliq0 - 1W
-
07/11/2024OTMK OlmaliqOlympic FK Tashkent1 - 0D
-
03/11/2024Metallurg BekobodOTMK Olmaliq0 - 1D
-
28/10/2024OTMK OlmaliqNeftchi Fargona0 - 1L
-
21/10/2024Sogdiana JizakOTMK Olmaliq0 - 1D
-
27/09/20241 OTMK OlmaliqLokomotiv Tashkent0 - 0W
-
23/09/2024Nasaf QarshiOTMK Olmaliq2 - 0L
-
16/09/2024OTMK OlmaliqTermez Surkhon 10 - 0W
-
27/08/2024Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq0 - 0W
-
16/08/2024Dinamo SamarqandOTMK Olmaliq1 - 1L
Thống kê phong độ OTMK Olmaliq gần đây, KQ OTMK Olmaliq mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ OTMK Olmaliq gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Uzbekistan | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ OTMK Olmaliq gần đây: theo giải đấu
-
21/11/2024PakhtakorOTMK Olmaliq0 - 1W
-
07/11/2024OTMK OlmaliqOlympic FK Tashkent1 - 0D
-
03/11/2024Metallurg BekobodOTMK Olmaliq0 - 1D
-
28/10/2024OTMK OlmaliqNeftchi Fargona0 - 1L
-
21/10/2024Sogdiana JizakOTMK Olmaliq0 - 1D
-
27/09/20241 OTMK OlmaliqLokomotiv Tashkent0 - 0W
-
23/09/2024Nasaf QarshiOTMK Olmaliq2 - 0L
-
16/09/2024OTMK OlmaliqTermez Surkhon 10 - 0W
-
27/08/2024Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq0 - 0W
-
16/08/2024Dinamo SamarqandOTMK Olmaliq1 - 1L
- Kết quả OTMK Olmaliq mới nhất ở giải VĐQG Uzbekistan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập OTMK Olmaliq gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
OTMK Olmaliq (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
OTMK Olmaliq (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 25 | 15 | 7 | 3 | 34 | 16 | 18 | 52 | H H T T B B |
2 | OTMK Olmaliq | 25 | 13 | 5 | 7 | 39 | 29 | 10 | 44 | T H B H H T |
3 | Sogdiana Jizak | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 28 | 13 | 43 | T H H B T T |
4 | Navbahor Namangan | 25 | 11 | 9 | 5 | 39 | 28 | 11 | 42 | T H T T T T |
5 | Neftchi Fargona | 25 | 10 | 10 | 5 | 29 | 22 | 7 | 40 | H H T T H T |
6 | Pakhtakor | 25 | 11 | 5 | 9 | 42 | 35 | 7 | 38 | T T B T B B |
7 | Termez Surkhon | 25 | 9 | 6 | 10 | 27 | 31 | -4 | 33 | B H T T H B |
8 | FK Andijon | 25 | 6 | 11 | 8 | 33 | 33 | 0 | 29 | H H T B H T |
9 | Dinamo Samarqand | 25 | 8 | 5 | 12 | 34 | 38 | -4 | 29 | B B B T B B |
10 | Qizilqum Zarafshon | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 33 | -8 | 27 | T B T B H B |
11 | Kuruvchi Bunyodkor | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 38 | -13 | 27 | H T H B H T |
12 | Olympic FK Tashkent | 25 | 6 | 7 | 12 | 22 | 35 | -13 | 25 | B T B B H B |
13 | Lokomotiv Tashkent | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 41 | -15 | 21 | B B B B T B |
14 | Metallurg Bekobod | 25 | 2 | 14 | 9 | 20 | 29 | -9 | 20 | B H B H H T |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17