Phong độ Hà Nội FC gần đây, KQ Hà Nội FC mới nhất
Phong độ Hà Nội FC gần đây
-
02/03/2025Hà Nội FCSHB Đà Nẵng1 - 0W
-
21/02/20251 Hoàng Anh Gia LaiHà Nội FC0 - 0W
-
09/02/2025Hà Nội FCSông Lam Nghệ An1 - 0W
-
05/02/2025Nam Định FCHà Nội FC 10 - 1L
-
24/01/20251 Hà Nội FCHoàng Anh Gia Lai0 - 1L
-
19/01/2025SHB Đà NẵngHà Nội FC0 - 1W
-
19/11/2024Quảng Nam FCHà Nội FC0 - 0D
-
14/11/2024Hà Nội FCBecamex Bình Dương1 - 0W
-
09/11/2024Hà Nội FCHải Phòng FC0 - 1D
-
12/01/2025Hà Nội FCDong Thap0 - 0D
-
Pen [3-4]
Thống kê phong độ Hà Nội FC gần đây, KQ Hà Nội FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Hà Nội FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- V-League | 9 | 5 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Việt Nam | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Hà Nội FC gần đây: theo giải đấu
-
02/03/2025Hà Nội FCSHB Đà Nẵng1 - 0W
-
21/02/20251 Hoàng Anh Gia LaiHà Nội FC0 - 0W
-
09/02/2025Hà Nội FCSông Lam Nghệ An1 - 0W
-
05/02/2025Nam Định FCHà Nội FC 10 - 1L
-
24/01/20251 Hà Nội FCHoàng Anh Gia Lai0 - 1L
-
19/01/2025SHB Đà NẵngHà Nội FC0 - 1W
-
19/11/2024Quảng Nam FCHà Nội FC0 - 0D
-
14/11/2024Hà Nội FCBecamex Bình Dương1 - 0W
-
09/11/2024Hà Nội FCHải Phòng FC0 - 1D
-
12/01/2025Hà Nội FCDong Thap0 - 0D
-
Pen [3-4]
- Kết quả Hà Nội FC mới nhất ở giải V-League
- Kết quả Hà Nội FC mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Việt Nam
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hà Nội FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hà Nội FC (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Hà Nội FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH V-League mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nam Dinh FC | 15 | 9 | 3 | 3 | 27 | 11 | 16 | 30 | H B H T T T |
2 | Hanoi FC | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 13 | 10 | 26 | T B B T T T |
3 | Thanh Hoa | 15 | 6 | 7 | 2 | 20 | 13 | 7 | 25 | H H H B H H |
4 | Viettel FC | 15 | 7 | 4 | 4 | 20 | 14 | 6 | 25 | T T H T B B |
5 | Becamex Binh Duong | 15 | 7 | 3 | 5 | 21 | 17 | 4 | 24 | T B T H T T |
6 | Cong An Ha Noi | 15 | 5 | 6 | 4 | 22 | 15 | 7 | 21 | H H H B T H |
7 | Hong Linh Ha Tinh | 15 | 3 | 11 | 1 | 13 | 10 | 3 | 20 | H H H H B H |
8 | Ho Chi Minh | 15 | 4 | 7 | 4 | 12 | 18 | -6 | 19 | H T B H H T |
9 | Hai Phong | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 17 | -1 | 17 | B H T B T T |
10 | Hoang Anh Gia Lai | 15 | 4 | 5 | 6 | 15 | 18 | -3 | 17 | H T B H B B |
11 | Quang Nam | 15 | 3 | 7 | 5 | 14 | 19 | -5 | 16 | T B H T H B |
12 | Binh Dinh | 15 | 3 | 4 | 8 | 11 | 21 | -10 | 13 | B H B H B B |
13 | Song Lam Nghe An | 15 | 2 | 7 | 6 | 10 | 23 | -13 | 13 | H T B T B H |
14 | Da Nang | 15 | 1 | 6 | 8 | 11 | 26 | -15 | 9 | B B T H H B |
AFC Cup qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17