Phong độ Al Kuwait SC gần đây, KQ Al Kuwait SC mới nhất
Phong độ Al Kuwait SC gần đây
-
21/02/20251 Al Kuwait SCAl-Salmiyah2 - 0W
-
16/02/2025Al-Arabi Club (KUW)Al Kuwait SC 10 - 0D
-
10/02/2025Al Kuwait SCAl-Yarmouk2 - 0W
-
02/02/2025Al Kuwait SCAl-Nasar3 - 0W
-
20/01/2025KhaitanAl Kuwait SC0 - 1W
-
13/01/2025Al Kuwait SCAl Fahaheel SC1 - 0W
-
09/01/2025Al-Qadsia SCAl Kuwait SC 11 - 0L
-
28/01/20251 Al Kuwait SCAl-Qadsia SC 11 - 1D
-
Pen [7-6]
-
24/01/2025Al Kuwait SCAl-Salmiyah 11 - 1W
-
04/12/2024Al Kuwait SCAl Hussein Irbid0 - 1D
Thống kê phong độ Al Kuwait SC gần đây, KQ Al Kuwait SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Al Kuwait SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Á | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Kuwait | 7 | 5 | 1 | 1 |
- Cúp KS | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Al Kuwait SC gần đây: theo giải đấu
-
04/12/2024Al Kuwait SCAl Hussein Irbid0 - 1D
-
21/02/20251 Al Kuwait SCAl-Salmiyah2 - 0W
-
16/02/2025Al-Arabi Club (KUW)Al Kuwait SC 10 - 0D
-
10/02/2025Al Kuwait SCAl-Yarmouk2 - 0W
-
02/02/2025Al Kuwait SCAl-Nasar3 - 0W
-
20/01/2025KhaitanAl Kuwait SC0 - 1W
-
13/01/2025Al Kuwait SCAl Fahaheel SC1 - 0W
-
09/01/2025Al-Qadsia SCAl Kuwait SC 11 - 0L
-
28/01/20251 Al Kuwait SCAl-Qadsia SC 11 - 1D
-
Pen [7-6]
-
24/01/2025Al Kuwait SCAl-Salmiyah 11 - 1W
- Kết quả Al Kuwait SC mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
- Kết quả Al Kuwait SC mới nhất ở giải VĐQG Kuwait
- Kết quả Al Kuwait SC mới nhất ở giải Cúp KS
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Kuwait SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Kuwait SC (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Al Kuwait SC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Kuwait mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Kuwait SC | 16 | 14 | 1 | 1 | 48 | 9 | 39 | 43 | T T T T H T |
2 | Al-Arabi Club (KUW) | 16 | 13 | 2 | 1 | 32 | 10 | 22 | 41 | T T T H H T |
3 | Al-Qadsia SC | 15 | 9 | 2 | 4 | 25 | 17 | 8 | 29 | T H B T T T |
4 | Al-Salmiyah | 16 | 8 | 3 | 5 | 30 | 26 | 4 | 27 | T T B H T B |
5 | Al Fahaheel SC | 16 | 7 | 4 | 5 | 31 | 26 | 5 | 25 | B T B H H T |
6 | Al-Ttadamon(KUW) | 16 | 5 | 2 | 9 | 22 | 33 | -11 | 17 | B B B T B B |
7 | Kazma | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 25 | -7 | 15 | B H T B H B |
8 | Khaitan | 16 | 2 | 5 | 9 | 10 | 26 | -16 | 11 | H B H H B T |
9 | Al-Nasar | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 33 | -19 | 9 | B H H B B T |
10 | Al-Yarmouk | 16 | 0 | 5 | 11 | 16 | 41 | -25 | 5 | H B H B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17