Phong độ Al Kuwait SC gần đây, KQ Al Kuwait SC mới nhất
Phong độ Al Kuwait SC gần đây
-
30/03/2025Al Kuwait SCAl-Ttadamon(KUW)1 - 1W
-
27/02/20251 KazmaAl Kuwait SC1 - 1D
-
21/02/20251 Al Kuwait SCAl-Salmiyah2 - 0W
-
16/02/2025Al-Arabi Club (KUW)Al Kuwait SC 10 - 0D
-
10/02/2025Al Kuwait SCAl-Yarmouk2 - 0W
-
02/02/2025Al Kuwait SCAl-Nasar3 - 0W
-
20/01/2025KhaitanAl Kuwait SC0 - 1W
-
07/03/2025Al Kuwait SCAl-Ttadamon(KUW) 11 - 0W
-
28/01/20251 Al Kuwait SCAl-Qadsia SC 11 - 1D
-
Pen [7-6]
-
24/01/2025Al Kuwait SCAl-Salmiyah 11 - 1W
Thống kê phong độ Al Kuwait SC gần đây, KQ Al Kuwait SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Al Kuwait SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Kuwait | 7 | 5 | 2 | 0 |
- Cúp Hoàng tử Kuwait | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Cúp KS | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Al Kuwait SC gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025Al Kuwait SCAl-Ttadamon(KUW)1 - 1W
-
27/02/20251 KazmaAl Kuwait SC1 - 1D
-
21/02/20251 Al Kuwait SCAl-Salmiyah2 - 0W
-
16/02/2025Al-Arabi Club (KUW)Al Kuwait SC 10 - 0D
-
10/02/2025Al Kuwait SCAl-Yarmouk2 - 0W
-
02/02/2025Al Kuwait SCAl-Nasar3 - 0W
-
20/01/2025KhaitanAl Kuwait SC0 - 1W
-
07/03/2025Al Kuwait SCAl-Ttadamon(KUW) 11 - 0W
-
28/01/20251 Al Kuwait SCAl-Qadsia SC 11 - 1D
-
Pen [7-6]
-
24/01/2025Al Kuwait SCAl-Salmiyah 11 - 1W
- Kết quả Al Kuwait SC mới nhất ở giải VĐQG Kuwait
- Kết quả Al Kuwait SC mới nhất ở giải Cúp Hoàng tử Kuwait
- Kết quả Al Kuwait SC mới nhất ở giải Cúp KS
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Al Kuwait SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Al Kuwait SC (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Al Kuwait SC (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH VĐQG Kuwait mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Kuwait SC | 18 | 15 | 2 | 1 | 52 | 11 | 41 | 47 | T T H T H T |
2 | Al-Arabi Club (KUW) | 18 | 14 | 3 | 1 | 35 | 12 | 23 | 45 | T H H T T H |
3 | Al-Qadsia SC | 18 | 11 | 2 | 5 | 29 | 21 | 8 | 35 | T T T B T T |
4 | Al-Salmiyah | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 28 | 4 | 29 | B H T B H H |
5 | Al Fahaheel SC | 18 | 8 | 4 | 6 | 34 | 29 | 5 | 28 | B H H T B T |
6 | Al-Ttadamon(KUW) | 18 | 6 | 2 | 10 | 25 | 37 | -12 | 20 | B T B B T B |
7 | Kazma | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | T B H B H T |
8 | Al-Nasar | 18 | 3 | 3 | 12 | 19 | 38 | -19 | 12 | B B T T B B |
9 | Khaitan | 18 | 2 | 5 | 11 | 12 | 30 | -18 | 11 | H H B T B B |
10 | Al-Yarmouk | 18 | 0 | 6 | 12 | 17 | 44 | -27 | 6 | H B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17