Phong độ Forge FC gần đây, KQ Forge FC mới nhất
Phong độ Forge FC gần đây
-
28/04/2025York United FCForge FC2 - 2D
-
20/04/2025Forge FCValour0 - 1D
-
13/04/2025Pacific FCForge FC0 - 1W
-
06/04/20251 Forge FCCavalry FC0 - 0W
-
10/11/2024Cavalry FCForge FC2 - 0L
-
03/11/2024Forge FCAtletico Ottawa0 - 0W
-
28/10/2024Forge FCCavalry FC0 - 1L
-
20/10/2024Pacific FCForge FC1 - 0L
-
12/02/2025MonterreyForge FC1 - 0L
-
06/02/2025Forge FCMonterrey0 - 0L
Thống kê phong độ Forge FC gần đây, KQ Forge FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Forge FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Canada | 8 | 3 | 2 | 3 |
- Cúp C1 CONCACAF | 2 | 0 | 0 | 2 |
Phong độ Forge FC gần đây: theo giải đấu
-
28/04/2025York United FCForge FC2 - 2D
-
20/04/2025Forge FCValour0 - 1D
-
13/04/2025Pacific FCForge FC0 - 1W
-
06/04/20251 Forge FCCavalry FC0 - 0W
-
10/11/2024Cavalry FCForge FC2 - 0L
-
03/11/2024Forge FCAtletico Ottawa0 - 0W
-
28/10/2024Forge FCCavalry FC0 - 1L
-
20/10/2024Pacific FCForge FC1 - 0L
-
12/02/2025MonterreyForge FC1 - 0L
-
06/02/2025Forge FCMonterrey0 - 0L
- Kết quả Forge FC mới nhất ở giải VĐQG Canada
- Kết quả Forge FC mới nhất ở giải Cúp C1 CONCACAF
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Forge FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Forge FC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Forge FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Thắng: là số trận Forge FC thắng
Bại: là số trận Forge FC thua
BXH VĐQG Canada mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Ottawa | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 6 | 6 | 10 | H T T T |
2 | HFX Wanderers FC | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 10 | H T T T |
3 | Forge FC | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 8 | T T H H |
4 | York United FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 4 | T B B H |
5 | Pacific FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | T B B H |
6 | Vancouver FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 8 | -5 | 2 | B B H H |
7 | Cavalry FC | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 1 | B H B |
8 | Valour | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Canada