Phong độ Kirivong Sok Sen Chey gần đây, KQ Kirivong Sok Sen Chey mới nhất
Phong độ Kirivong Sok Sen Chey gần đây
-
12/01/2025LifeKirivong Sok Sen Chey0 - 0D
-
04/01/2025Angkor TigeKirivong Sok Sen Chey3 - 0L
-
28/12/2024Phnom Penh FCKirivong Sok Sen Chey0 - 0L
-
30/11/2024Kirivong Sok Sen CheySvay Rieng FC0 - 4L
-
24/11/2024Boeung KetKirivong Sok Sen Chey2 - 0L
-
09/11/2024Kirivong Sok Sen CheyNagaworld FC0 - 3L
-
27/10/2024Kirivong Sok Sen CheyTiffy Army FC1 - 5L
-
23/10/2024Visakha FCKirivong Sok Sen Chey3 - 0L
-
19/10/2024Ministry of Interior FAKirivong Sok Sen Chey1 - 1L
-
29/09/2024ISI Dangkor Senchey FCKirivong Sok Sen Chey2 - 0L
Thống kê phong độ Kirivong Sok Sen Chey gần đây, KQ Kirivong Sok Sen Chey mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
Thống kê phong độ Kirivong Sok Sen Chey gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Vô địch Quốc gia Campuchia | 10 | 0 | 1 | 9 |
Phong độ Kirivong Sok Sen Chey gần đây: theo giải đấu
-
12/01/2025LifeKirivong Sok Sen Chey0 - 0D
-
04/01/2025Angkor TigeKirivong Sok Sen Chey3 - 0L
-
28/12/2024Phnom Penh FCKirivong Sok Sen Chey0 - 0L
-
30/11/2024Kirivong Sok Sen CheySvay Rieng FC0 - 4L
-
24/11/2024Boeung KetKirivong Sok Sen Chey2 - 0L
-
09/11/2024Kirivong Sok Sen CheyNagaworld FC0 - 3L
-
27/10/2024Kirivong Sok Sen CheyTiffy Army FC1 - 5L
-
23/10/2024Visakha FCKirivong Sok Sen Chey3 - 0L
-
19/10/2024Ministry of Interior FAKirivong Sok Sen Chey1 - 1L
-
29/09/2024ISI Dangkor Senchey FCKirivong Sok Sen Chey2 - 0L
- Kết quả Kirivong Sok Sen Chey mới nhất ở giải Vô địch Quốc gia Campuchia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kirivong Sok Sen Chey gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kirivong Sok Sen Chey (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 0 |
Kirivong Sok Sen Chey (sân khách) | 9 | 0 | 0 | 9 |
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 15 | 13 | 2 | 0 | 55 | 17 | 38 | 41 | T H T T T H |
2 | Svay Rieng FC | 16 | 13 | 1 | 2 | 52 | 10 | 42 | 40 | T T T T T T |
3 | Visakha FC | 16 | 11 | 2 | 3 | 43 | 15 | 28 | 35 | H H T B T T |
4 | Angkor tiger FC | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 18 | 15 | 29 | T T T H T B |
5 | Boeung Ket Angkor | 15 | 7 | 2 | 6 | 36 | 25 | 11 | 23 | B T B T T B |
6 | Nagaworld FC | 15 | 7 | 2 | 6 | 25 | 24 | 1 | 23 | B T H B B H |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | B B B T H T |
8 | Tiffy Army FC | 16 | 5 | 2 | 9 | 29 | 40 | -11 | 17 | H B B B B T |
9 | Life | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 41 | -26 | 10 | H B B T B H |
10 | National Police Commissary | 15 | 1 | 2 | 12 | 14 | 53 | -39 | 5 | B H B B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 16 | 0 | 2 | 14 | 10 | 62 | -52 | 2 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Campuchia