Phong độ Angkor tiger FC gần đây, KQ Angkor tiger FC mới nhất
Phong độ Angkor tiger FC gần đây
-
03/11/2024LifeAngkor Tige 12 - 0W
-
27/10/2024Phnom Penh FCAngkor Tige2 - 1L
-
24/10/2024Svay Rieng FCAngkor Tige2 - 1L
-
19/10/2024Boeung KetAngkor Tige0 - 0D
-
29/09/2024Nagaworld FCAngkor Tige0 - 0W
-
22/09/2024Visakha FCAngkor Tige0 - 0L
-
19/09/2024Kirivong Sok Sen CheyAngkor Tige1 - 1W
-
15/09/2024ISI Dangkor Senchey FCAngkor Tige0 - 1W
-
25/08/2024Tiffy Army FCAngkor Tige1 - 0W
-
11/08/20241 Angkor TigeNational Police Commissary1 - 0W
Thống kê phong độ Angkor tiger FC gần đây, KQ Angkor tiger FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Angkor tiger FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Vô địch Quốc gia Campuchia | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Angkor tiger FC gần đây: theo giải đấu
-
03/11/2024LifeAngkor Tige 12 - 0W
-
27/10/2024Phnom Penh FCAngkor Tige2 - 1L
-
24/10/2024Svay Rieng FCAngkor Tige2 - 1L
-
19/10/2024Boeung KetAngkor Tige0 - 0D
-
29/09/2024Nagaworld FCAngkor Tige0 - 0W
-
22/09/2024Visakha FCAngkor Tige0 - 0L
-
19/09/2024Kirivong Sok Sen CheyAngkor Tige1 - 1W
-
15/09/2024ISI Dangkor Senchey FCAngkor Tige0 - 1W
-
25/08/2024Tiffy Army FCAngkor Tige1 - 0W
-
11/08/20241 Angkor TigeNational Police Commissary1 - 0W
- Kết quả Angkor tiger FC mới nhất ở giải Vô địch Quốc gia Campuchia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Angkor tiger FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Angkor tiger FC (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Angkor tiger FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 10 | 10 | 0 | 0 | 43 | 11 | 32 | 30 | T T T T T T |
2 | Visakha FC | 10 | 8 | 0 | 2 | 30 | 9 | 21 | 24 | T T T T T T |
3 | Angkor tiger FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 13 | 3 | 19 | B T H B B T |
4 | Svay Rieng FC | 8 | 6 | 0 | 2 | 28 | 10 | 18 | 18 | T B T B T T |
5 | Nagaworld FC | 10 | 6 | 0 | 4 | 18 | 15 | 3 | 18 | B B T T T B |
6 | Boeung Ket Angkor | 10 | 4 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 14 | T H T H B B |
7 | Tiffy Army FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 23 | 27 | -4 | 13 | H T B B T T |
8 | ISI Dangkor Senchey FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 11 | H T B B H B |
9 | National Police Commissary | 9 | 1 | 1 | 7 | 11 | 33 | -22 | 4 | B B B T B B |
10 | Life | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 29 | -21 | 2 | B B H B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 10 | 0 | 1 | 9 | 6 | 38 | -32 | 1 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Campuchia