Phong độ Rukinzo FC gần đây, KQ Rukinzo FC mới nhất
Phong độ Rukinzo FC gần đây
-
16/02/2025Rukinzo FCRomania Inter Star1 - 0D
-
07/02/2025Rukinzo FCMoso Sugar Company2 - 0W
-
01/02/2025Royal VisionRukinzo FC0 - 0L
-
25/01/2025Rukinzo FCFlambeau du Centre1 - 0D
-
18/01/2025Academie DeiraRukinzo FC0 - 1W
-
11/12/2024LLB AcademicRukinzo FC0 - 3W
-
08/12/2024Rukinzo FCLe Messager Ngozi0 - 0L
-
05/12/2024Rukinzo FCKayanza Utd3 - 1W
-
30/11/2024Rukinzo FCAcademie Deira1 - 0W
-
27/11/2024VitaloRukinzo FC2 - 0L
Thống kê phong độ Rukinzo FC gần đây, KQ Rukinzo FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Rukinzo FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Rukinzo FC gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025Rukinzo FCRomania Inter Star1 - 0D
-
07/02/2025Rukinzo FCMoso Sugar Company2 - 0W
-
01/02/2025Royal VisionRukinzo FC0 - 0L
-
25/01/2025Rukinzo FCFlambeau du Centre1 - 0D
-
18/01/2025Academie DeiraRukinzo FC0 - 1W
-
11/12/2024LLB AcademicRukinzo FC0 - 3W
-
08/12/2024Rukinzo FCLe Messager Ngozi0 - 0L
-
05/12/2024Rukinzo FCKayanza Utd3 - 1W
-
30/11/2024Rukinzo FCAcademie Deira1 - 0W
-
27/11/2024VitaloRukinzo FC2 - 0L
- Kết quả Rukinzo FC mới nhất ở giải VĐQG Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Rukinzo FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rukinzo FC (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Rukinzo FC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bumamuru | 20 | 13 | 6 | 1 | 37 | 13 | 24 | 45 | H T T T T H |
2 | Aigle Noir | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 9 | 34 | 44 | H T T T B H |
3 | Flambeau du Centre | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 18 | 12 | 38 | T H H T T H |
4 | Olympique Star | 20 | 10 | 4 | 6 | 25 | 15 | 10 | 34 | T T H T T B |
5 | Rukinzo FC | 20 | 9 | 6 | 5 | 48 | 27 | 21 | 33 | T T H B T H |
6 | Musongati FC | 20 | 9 | 6 | 5 | 32 | 13 | 19 | 33 | T B B H T H |
7 | Vitalo | 20 | 8 | 8 | 4 | 31 | 15 | 16 | 32 | B B H H T T |
8 | Ngozi City FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 27 | 23 | 4 | 30 | B T H B B T |
9 | Romania Inter Star | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 26 | 1 | 30 | T T T B B H |
10 | Le Messager Ngozi | 20 | 8 | 6 | 6 | 21 | 20 | 1 | 30 | H H H B B B |
11 | Kayanza Utd | 20 | 7 | 4 | 9 | 26 | 31 | -5 | 25 | B H H B T T |
12 | Royal Vision | 20 | 6 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 23 | B H B T T H |
13 | Moso Sugar Company | 20 | 4 | 1 | 15 | 16 | 52 | -36 | 13 | B B T T B B |
14 | BS Dynamic | 20 | 1 | 9 | 10 | 17 | 38 | -21 | 12 | B B H H B H |
15 | Academie Deira | 20 | 3 | 3 | 14 | 16 | 43 | -27 | 12 | B B B H B T |
16 | LLB Academic | 20 | 2 | 0 | 18 | 16 | 56 | -40 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi