Phong độ Royal Vision gần đây, KQ Royal Vision mới nhất
Phong độ Royal Vision gần đây
-
31/10/2024Royal VisionOlympique Star0 - 0W
-
27/10/2024BumamuruRoyal Vision0 - 0L
-
27/09/2024Royal VisionLLB Academic0 - 0W
-
22/09/2024Kayanza UtdRoyal Vision0 - 0L
-
13/09/2024Royal VisionNgozi City FC1 - 0D
-
07/09/2024Aigle NoirRoyal Vision1 - 0L
-
31/08/2024Royal VisionVitalo0 - 1D
-
23/08/2024Academie DeiraRoyal Vision3 - 0L
Thống kê phong độ Royal Vision gần đây, KQ Royal Vision mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Royal Vision gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 8 | 2 | 2 | 4 |
Phong độ Royal Vision gần đây: theo giải đấu
-
31/10/2024Royal VisionOlympique Star0 - 0W
-
27/10/2024BumamuruRoyal Vision0 - 0L
-
27/09/2024Royal VisionLLB Academic0 - 0W
-
22/09/2024Kayanza UtdRoyal Vision0 - 0L
-
13/09/2024Royal VisionNgozi City FC1 - 0D
-
07/09/2024Aigle NoirRoyal Vision1 - 0L
-
31/08/2024Royal VisionVitalo0 - 1D
-
23/08/2024Academie DeiraRoyal Vision3 - 0L
- Kết quả Royal Vision mới nhất ở giải VĐQG Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Royal Vision gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal Vision (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Royal Vision (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Musongati FC | 8 | 5 | 3 | 0 | 21 | 3 | 18 | 18 | H T H T H T |
2 | Aigle Noir | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 5 | 13 | 17 | T B T H T T |
3 | Vitalo | 8 | 4 | 4 | 0 | 20 | 4 | 16 | 16 | T T H H T T |
4 | Bumamuru | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 6 | 7 | 15 | H T T T T B |
5 | Flambeau du Centre | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 15 | H T B H T T |
6 | Le Messager Ngozi | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 14 | H B T H T T |
7 | Ngozi City FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | H T T H B B |
8 | Kayanza Utd | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 11 | H T T H T B |
9 | Olympique Star | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 | T B H B T B |
10 | Romania Inter Star | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | T B T B B H |
11 | BS Dynamic | 9 | 1 | 5 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | B H B H H H |
12 | Royal Vision | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 8 | B H B T B T |
13 | Academie Deira | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 7 | T B B B B B |
14 | Moso Sugar Company | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 27 | -21 | 4 | B B B B H T |
15 | LLB Academic | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 19 | -15 | 3 | B B B B T B |
16 | Rukinzo FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 2 | H H B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi