Phong độ Olympique Star gần đây, KQ Olympique Star mới nhất
Phong độ Olympique Star gần đây
-
02/03/2025Flambeau du CentreOlympique Star0 - 0W
-
23/02/2025Olympique StarAcademie Deira0 - 1D
-
15/02/2025VitaloOlympique Star0 - 0L
-
09/02/2025Olympique StarAigle Noir2 - 0W
-
02/02/2025Ngozi City FCOlympique Star0 - 0W
-
26/01/2025Olympique StarKayanza Utd0 - 0D
-
18/01/2025LLB AcademicOlympique Star0 - 0W
-
11/12/2024Academie DeiraOlympique Star0 - 1W
-
08/12/2024Aigle NoirOlympique Star0 - 0L
-
01/12/2024Olympique StarLLB Academic0 - 2L
Thống kê phong độ Olympique Star gần đây, KQ Olympique Star mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Olympique Star gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Olympique Star gần đây: theo giải đấu
-
02/03/2025Flambeau du CentreOlympique Star0 - 0W
-
23/02/2025Olympique StarAcademie Deira0 - 1D
-
15/02/2025VitaloOlympique Star0 - 0L
-
09/02/2025Olympique StarAigle Noir2 - 0W
-
02/02/2025Ngozi City FCOlympique Star0 - 0W
-
26/01/2025Olympique StarKayanza Utd0 - 0D
-
18/01/2025LLB AcademicOlympique Star0 - 0W
-
11/12/2024Academie DeiraOlympique Star0 - 1W
-
08/12/2024Aigle NoirOlympique Star0 - 0L
-
01/12/2024Olympique StarLLB Academic0 - 2L
- Kết quả Olympique Star mới nhất ở giải VĐQG Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Olympique Star gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympique Star (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Olympique Star (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 22 | 15 | 5 | 2 | 51 | 11 | 40 | 50 | T T B H T T |
2 | Bumamuru | 22 | 14 | 7 | 1 | 39 | 14 | 25 | 49 | T T T H H T |
3 | Musongati FC | 22 | 11 | 6 | 5 | 35 | 13 | 22 | 39 | B H T H T T |
4 | Flambeau du Centre | 22 | 10 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 39 | H T T H H B |
5 | Olympique Star | 22 | 11 | 5 | 6 | 27 | 16 | 11 | 38 | H T T B H T |
6 | Rukinzo FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 50 | 29 | 21 | 36 | H B T H T B |
7 | Vitalo | 22 | 9 | 9 | 4 | 33 | 16 | 17 | 36 | H H T T H T |
8 | Ngozi City FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 25 | 6 | 36 | H B B T T T |
9 | Romania Inter Star | 22 | 11 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 36 | T B B H T T |
10 | Le Messager Ngozi | 22 | 9 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 34 | H B B B H T |
11 | Kayanza Utd | 22 | 7 | 4 | 11 | 27 | 37 | -10 | 25 | H B T T B B |
12 | Royal Vision | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 38 | -15 | 23 | B T T H B B |
13 | Academie Deira | 22 | 3 | 4 | 15 | 17 | 45 | -28 | 13 | B H B T H B |
14 | Moso Sugar Company | 22 | 4 | 1 | 17 | 19 | 59 | -40 | 13 | T T B B B B |
15 | BS Dynamic | 22 | 1 | 9 | 12 | 18 | 42 | -24 | 12 | H H B H B B |
16 | LLB Academic | 22 | 2 | 0 | 20 | 17 | 60 | -43 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi