Phong độ Musongati FC gần đây, KQ Musongati FC mới nhất
Phong độ Musongati FC gần đây
-
20/11/2024Musongati FCVitalo0 - 0D
-
16/11/2024Academie DeiraMusongati FC0 - 1W
-
13/11/2024Musongati FCFlambeau du Centre1 - 0L
-
06/11/2024Musongati FCRukinzo FC0 - 0L
-
01/11/2024Romania Inter StarMusongati FC1 - 2W
-
27/10/2024Musongati FCBS Dynamic0 - 0D
-
28/09/2024Moso Sugar CompanyMusongati FC0 - 2W
-
22/09/2024Le Messager NgoziMusongati FC0 - 0D
-
14/09/2024Musongati FCOlympique Star1 - 0W
-
08/09/2024BumamuruMusongati FC0 - 0D
Thống kê phong độ Musongati FC gần đây, KQ Musongati FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ Musongati FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ Musongati FC gần đây: theo giải đấu
-
20/11/2024Musongati FCVitalo0 - 0D
-
16/11/2024Academie DeiraMusongati FC0 - 1W
-
13/11/2024Musongati FCFlambeau du Centre1 - 0L
-
06/11/2024Musongati FCRukinzo FC0 - 0L
-
01/11/2024Romania Inter StarMusongati FC1 - 2W
-
27/10/2024Musongati FCBS Dynamic0 - 0D
-
28/09/2024Moso Sugar CompanyMusongati FC0 - 2W
-
22/09/2024Le Messager NgoziMusongati FC0 - 0D
-
14/09/2024Musongati FCOlympique Star1 - 0W
-
08/09/2024BumamuruMusongati FC0 - 0D
- Kết quả Musongati FC mới nhất ở giải VĐQG Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Musongati FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Musongati FC (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
Musongati FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bumamuru | 12 | 7 | 4 | 1 | 20 | 9 | 11 | 25 | T B T T H T |
2 | Flambeau du Centre | 12 | 7 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 24 | T T B T T T |
3 | Aigle Noir | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 5 | 18 | 23 | T H T T T T |
4 | Musongati FC | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 6 | 18 | 22 | H T B B T H |
5 | Le Messager Ngozi | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 8 | 7 | 21 | T T T B T H |
6 | Ngozi City FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 18 | 15 | 3 | 20 | B B T T H H |
7 | Vitalo | 12 | 4 | 6 | 2 | 21 | 7 | 14 | 18 | T T B B H H |
8 | Olympique Star | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 18 | B T B T T H |
9 | Kayanza Utd | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 20 | -1 | 17 | B B B T T B |
10 | Romania Inter Star | 12 | 5 | 1 | 6 | 12 | 16 | -4 | 16 | B B H T B T |
11 | Rukinzo FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 | B T T T T H |
12 | Royal Vision | 12 | 3 | 3 | 6 | 9 | 18 | -9 | 12 | B T B T B H |
13 | BS Dynamic | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 19 | -9 | 8 | H H H B B B |
14 | Academie Deira | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 21 | -10 | 7 | B B B B B B |
15 | Moso Sugar Company | 13 | 2 | 1 | 10 | 11 | 37 | -26 | 7 | H T B B B T |
16 | LLB Academic | 12 | 1 | 0 | 11 | 7 | 30 | -23 | 3 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi