Phong độ Aigle Noir gần đây, KQ Aigle Noir mới nhất
Phong độ Aigle Noir gần đây
-
30/10/2024Aigle NoirNgozi City FC0 - 0W
-
19/10/2024Aigle NoirMoso Sugar Company5 - 0W
-
29/09/2024VitaloAigle Noir1 - 1D
-
21/09/2024Aigle NoirAcademie Deira1 - 0W
-
15/09/2024Flambeau du CentreAigle Noir0 - 0L
-
07/09/2024Aigle NoirRoyal Vision1 - 0W
-
01/09/2024Rukinzo FCAigle Noir1 - 1D
-
23/08/2024Aigle NoirRomania Inter Star0 - 0W
-
04/05/2024Aigle NoirFc Tigre Noir0 - 0L
-
28/04/2024BS DynamicAigle Noir0 - 0W
Thống kê phong độ Aigle Noir gần đây, KQ Aigle Noir mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Aigle Noir gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 10 | 6 | 2 | 2 |
Phong độ Aigle Noir gần đây: theo giải đấu
-
30/10/2024Aigle NoirNgozi City FC0 - 0W
-
19/10/2024Aigle NoirMoso Sugar Company5 - 0W
-
29/09/2024VitaloAigle Noir1 - 1D
-
21/09/2024Aigle NoirAcademie Deira1 - 0W
-
15/09/2024Flambeau du CentreAigle Noir0 - 0L
-
07/09/2024Aigle NoirRoyal Vision1 - 0W
-
01/09/2024Rukinzo FCAigle Noir1 - 1D
-
23/08/2024Aigle NoirRomania Inter Star0 - 0W
-
04/05/2024Aigle NoirFc Tigre Noir0 - 0L
-
28/04/2024BS DynamicAigle Noir0 - 0W
- Kết quả Aigle Noir mới nhất ở giải VĐQG Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aigle Noir gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aigle Noir (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Aigle Noir (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Musongati FC | 8 | 5 | 3 | 0 | 21 | 3 | 18 | 18 | H T H T H T |
2 | Aigle Noir | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 5 | 13 | 17 | T B T H T T |
3 | Vitalo | 8 | 4 | 4 | 0 | 20 | 4 | 16 | 16 | T T H H T T |
4 | Bumamuru | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 6 | 7 | 15 | H T T T T B |
5 | Flambeau du Centre | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 15 | H T B H T T |
6 | Le Messager Ngozi | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 14 | H B T H T T |
7 | Ngozi City FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | H T T H B B |
8 | Kayanza Utd | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 11 | H T T H T B |
9 | Olympique Star | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 | T B H B T B |
10 | Romania Inter Star | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | T B T B B H |
11 | BS Dynamic | 9 | 1 | 5 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | B H B H H H |
12 | Royal Vision | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 8 | B H B T B T |
13 | Academie Deira | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 7 | T B B B B B |
14 | Moso Sugar Company | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 27 | -21 | 4 | B B B B H T |
15 | LLB Academic | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 19 | -15 | 3 | B B B B T B |
16 | Rukinzo FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 2 | H H B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Burundi