Phong độ Slavia Sofia gần đây, KQ Slavia Sofia mới nhất
Phong độ Slavia Sofia gần đây
-
01/11/2024Botev VratsaSlavia Sofia0 - 1L
-
24/10/2024Slavia SofiaLokomotiv Sofia3 - 1W
-
19/10/2024Botev PlovdivSlavia Sofia0 - 0L
-
05/10/2024Slavia SofiaCherno More Varna0 - 0W
-
28/09/2024Beroe Stara ZagoraSlavia Sofia0 - 0L
-
22/09/2024Slavia SofiaLevski Sofia0 - 1L
-
18/09/2024Slavia SofiaLudogorets Razgrad0 - 1L
-
14/09/2024Septemvri SofiaSlavia Sofia1 - 0L
-
30/08/2024Slavia SofiaArda0 - 1D
-
29/10/2024PFK MontanaSlavia Sofia0 - 0W
Thống kê phong độ Slavia Sofia gần đây, KQ Slavia Sofia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Slavia Sofia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bulgaria | 9 | 2 | 1 | 6 |
- Cúp Buigarian | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Slavia Sofia gần đây: theo giải đấu
-
01/11/2024Botev VratsaSlavia Sofia0 - 1L
-
24/10/2024Slavia SofiaLokomotiv Sofia3 - 1W
-
19/10/2024Botev PlovdivSlavia Sofia0 - 0L
-
05/10/2024Slavia SofiaCherno More Varna0 - 0W
-
28/09/2024Beroe Stara ZagoraSlavia Sofia0 - 0L
-
22/09/2024Slavia SofiaLevski Sofia0 - 1L
-
18/09/2024Slavia SofiaLudogorets Razgrad0 - 1L
-
14/09/2024Septemvri SofiaSlavia Sofia1 - 0L
-
30/08/2024Slavia SofiaArda0 - 1D
-
29/10/2024PFK MontanaSlavia Sofia0 - 0W
- Kết quả Slavia Sofia mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
- Kết quả Slavia Sofia mới nhất ở giải Cúp Buigarian
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Slavia Sofia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Slavia Sofia (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Slavia Sofia (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 13 | 12 | 1 | 0 | 25 | 1 | 24 | 37 | T T T T T T |
2 | Levski Sofia | 14 | 9 | 1 | 4 | 25 | 10 | 15 | 28 | T T B T B B |
3 | Botev Plovdiv | 13 | 9 | 1 | 3 | 13 | 6 | 7 | 28 | B T T T T B |
4 | Spartak Varna | 14 | 8 | 3 | 3 | 17 | 13 | 4 | 27 | B T T B T T |
5 | Cherno More Varna | 14 | 7 | 4 | 3 | 16 | 8 | 8 | 25 | T H B T B T |
6 | Arda | 14 | 7 | 3 | 4 | 17 | 16 | 1 | 24 | T B H T T T |
7 | Beroe Stara Zagora | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 11 | 2 | 21 | B T H T T H |
8 | CSKA 1948 Sofia | 13 | 3 | 6 | 4 | 15 | 15 | 0 | 15 | H B H B B H |
9 | FK Levski Krumovgrad | 14 | 4 | 3 | 7 | 9 | 14 | -5 | 15 | T T H H H B |
10 | CSKA Sofia | 13 | 4 | 2 | 7 | 12 | 13 | -1 | 14 | T H B B T H |
11 | Slavia Sofia | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 18 | -4 | 14 | B B T B T B |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 14 | 3 | 5 | 6 | 15 | 20 | -5 | 14 | B B B H B H |
13 | Septemvri Sofia | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 20 | -9 | 13 | H B T B B T |
14 | Botev Vratsa | 14 | 3 | 3 | 8 | 11 | 25 | -14 | 12 | B B H H B T |
15 | Lokomotiv Sofia | 14 | 2 | 5 | 7 | 9 | 22 | -13 | 11 | B H B H B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 14 | 1 | 5 | 8 | 11 | 21 | -10 | 8 | B H H B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria