Phong độ Septemvri Sofia gần đây, KQ Septemvri Sofia mới nhất
Phong độ Septemvri Sofia gần đây
-
29/03/2025Septemvri SofiaCSKA Sofia0 - 0L
-
16/03/2025Spartak VarnaSeptemvri Sofia2 - 0L
-
10/03/2025Septemvri SofiaFC Hebar Pazardzhik3 - 0W
-
03/03/2025Ludogorets RazgradSeptemvri Sofia0 - 0D
-
24/02/2025Septemvri SofiaFK Levski Krumovgrad1 - 0W
-
16/02/20251 Lokomotiv PlovdivSeptemvri Sofia0 - 0W
-
08/02/20251 Septemvri SofiaBotev Vratsa1 - 0D
-
31/01/2025Septemvri SofiaTerek Grozny0 - 2L
-
29/01/2025Septemvri SofiaFK Shkupi0 - 0L
-
25/01/2025Septemvri SofiaObolon Kiev1 - 0W
Thống kê phong độ Septemvri Sofia gần đây, KQ Septemvri Sofia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Septemvri Sofia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bulgaria | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
Phong độ Septemvri Sofia gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025Septemvri SofiaCSKA Sofia0 - 0L
-
16/03/2025Spartak VarnaSeptemvri Sofia2 - 0L
-
10/03/2025Septemvri SofiaFC Hebar Pazardzhik3 - 0W
-
03/03/2025Ludogorets RazgradSeptemvri Sofia0 - 0D
-
24/02/2025Septemvri SofiaFK Levski Krumovgrad1 - 0W
-
16/02/20251 Lokomotiv PlovdivSeptemvri Sofia0 - 0W
-
08/02/20251 Septemvri SofiaBotev Vratsa1 - 0D
-
31/01/2025Septemvri SofiaTerek Grozny0 - 2L
-
29/01/2025Septemvri SofiaFK Shkupi0 - 0L
-
25/01/2025Septemvri SofiaObolon Kiev1 - 0W
- Kết quả Septemvri Sofia mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
- Kết quả Septemvri Sofia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Septemvri Sofia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Septemvri Sofia (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Septemvri Sofia (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Dobrudzha | 28 | 16 | 9 | 3 | 51 | 17 | 34 | 57 | H H H T T T |
2 | PFK Montana | 28 | 16 | 9 | 3 | 38 | 12 | 26 | 57 | H T H T B H |
3 | Pirin Blagoevgrad | 28 | 16 | 8 | 4 | 44 | 30 | 14 | 56 | B B B T T T |
4 | FC Dunav Ruse | 28 | 13 | 10 | 5 | 41 | 27 | 14 | 49 | H H T T H T |
5 | Yantra Gabrovo | 28 | 13 | 7 | 8 | 42 | 28 | 14 | 46 | T H T B T T |
6 | Belasitsa Petrich | 28 | 14 | 4 | 10 | 34 | 28 | 6 | 46 | T T T B T B |
7 | Marek Dupnitza | 28 | 12 | 9 | 7 | 35 | 27 | 8 | 45 | B H B T B B |
8 | CSKA Sofia B | 28 | 11 | 10 | 7 | 36 | 23 | 13 | 43 | T T H T H H |
9 | Etar | 28 | 12 | 6 | 10 | 40 | 33 | 7 | 42 | B T T B H B |
10 | CSKA 1948 Sofia II | 28 | 13 | 3 | 12 | 46 | 40 | 6 | 42 | B T B T T T |
11 | Spartak Pleven | 28 | 12 | 6 | 10 | 30 | 32 | -2 | 42 | B T H B T T |
12 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 28 | 10 | 6 | 12 | 27 | 27 | 0 | 36 | B B H T H T |
13 | Ludogorets Razgrad II | 28 | 9 | 8 | 11 | 37 | 36 | 1 | 35 | H H B H H B |
14 | Minyor Pernik | 28 | 9 | 6 | 13 | 27 | 35 | -8 | 33 | T B B T B B |
15 | Fratria | 28 | 8 | 7 | 13 | 25 | 38 | -13 | 31 | B B B H T B |
16 | Litex Lovech | 28 | 6 | 6 | 16 | 16 | 34 | -18 | 24 | H B B B B T |
17 | Sportist Svoge | 28 | 5 | 8 | 15 | 15 | 34 | -19 | 23 | T H T B B T |
18 | Botev Plovdiv II | 28 | 6 | 3 | 19 | 22 | 50 | -28 | 21 | T B T B B B |
19 | Strumska Slava | 28 | 3 | 11 | 14 | 16 | 40 | -24 | 20 | T H H B H B |
20 | PFC Nesebar | 28 | 3 | 10 | 15 | 22 | 53 | -31 | 19 | H H T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria