Phong độ Septemvri Sofia gần đây, KQ Septemvri Sofia mới nhất
Phong độ Septemvri Sofia gần đây
-
09/11/2024Levski SofiaSeptemvri Sofia1 - 2W
-
04/11/2024Septemvri SofiaBotev Plovdiv1 - 0W
-
25/10/2024ArdaSeptemvri Sofia2 - 0L
-
20/10/20241 Septemvri SofiaLudogorets Razgrad0 - 1L
-
05/10/2024CSKA SofiaSeptemvri Sofia 10 - 1W
-
01/10/2024Septemvri SofiaSpartak Varna0 - 0L
-
25/09/2024Septemvri SofiaCSKA 1948 Sofia1 - 1D
-
20/09/20241 FC Hebar PazardzhikSeptemvri Sofia1 - 1W
-
29/10/2024Lokomotiv MezdraSeptemvri Sofia1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
12/10/2024Septemvri SofiaLokomotiv 1929 Sofia 10 - 2L
Thống kê phong độ Septemvri Sofia gần đây, KQ Septemvri Sofia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ Septemvri Sofia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bulgaria | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Cúp Buigarian | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Septemvri Sofia gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024Levski SofiaSeptemvri Sofia1 - 2W
-
04/11/2024Septemvri SofiaBotev Plovdiv1 - 0W
-
25/10/2024ArdaSeptemvri Sofia2 - 0L
-
20/10/20241 Septemvri SofiaLudogorets Razgrad0 - 1L
-
05/10/2024CSKA SofiaSeptemvri Sofia 10 - 1W
-
01/10/2024Septemvri SofiaSpartak Varna0 - 0L
-
25/09/2024Septemvri SofiaCSKA 1948 Sofia1 - 1D
-
20/09/20241 FC Hebar PazardzhikSeptemvri Sofia1 - 1W
-
12/10/2024Septemvri SofiaLokomotiv 1929 Sofia 10 - 2L
-
29/10/2024Lokomotiv MezdraSeptemvri Sofia1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
- Kết quả Septemvri Sofia mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
- Kết quả Septemvri Sofia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Septemvri Sofia mới nhất ở giải Cúp Buigarian
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Septemvri Sofia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Septemvri Sofia (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
Septemvri Sofia (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 18 | 11 | 6 | 1 | 29 | 16 | 13 | 39 | H H T T H H |
2 | PFK Montana | 17 | 11 | 5 | 1 | 24 | 6 | 18 | 38 | T H T T T T |
3 | FC Dobrudzha | 18 | 9 | 6 | 3 | 32 | 13 | 19 | 33 | T T B T T H |
4 | Marek Dupnitza | 18 | 8 | 7 | 3 | 23 | 12 | 11 | 31 | B T T T T T |
5 | FC Dunav Ruse | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 22 | 4 | 29 | T H T B T T |
6 | Spartak Pleven | 18 | 8 | 5 | 5 | 21 | 22 | -1 | 29 | B T T T B H |
7 | Yantra Gabrovo | 18 | 8 | 4 | 6 | 25 | 17 | 8 | 28 | T B B T T H |
8 | Belasitsa Petrich | 18 | 8 | 3 | 7 | 22 | 18 | 4 | 27 | T H T B B B |
9 | Etar | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 26 | 3 | 27 | T H B T B T |
10 | CSKA 1948 Sofia II | 17 | 8 | 2 | 7 | 30 | 22 | 8 | 26 | T B B T H T |
11 | Ludogorets Razgrad II | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 21 | 5 | 25 | B H B T B B |
12 | CSKA Sofia B | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 16 | 2 | 23 | H T T B B H |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 18 | 6 | 3 | 9 | 17 | 22 | -5 | 21 | H B T T H H |
14 | Minyor Pernik | 18 | 5 | 5 | 8 | 14 | 20 | -6 | 20 | H B B B H T |
15 | Fratria | 18 | 5 | 5 | 8 | 15 | 22 | -7 | 20 | H T B B B B |
16 | Litex Lovech | 18 | 5 | 4 | 9 | 10 | 14 | -4 | 19 | H T B B B H |
17 | Botev Plovdiv II | 17 | 4 | 2 | 11 | 12 | 31 | -19 | 14 | B H B B T T |
18 | Sportist Svoge | 18 | 2 | 6 | 10 | 10 | 21 | -11 | 12 | H B B H B H |
19 | Strumska Slava | 17 | 2 | 6 | 9 | 11 | 27 | -16 | 12 | H B B H B H |
20 | PFC Nesebar | 18 | 2 | 4 | 12 | 10 | 36 | -26 | 10 | H H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria