Phong độ Pirin Blagoevgrad gần đây, KQ Pirin Blagoevgrad mới nhất
Phong độ Pirin Blagoevgrad gần đây
-
15/02/2025Pirin BlagoevgradFratria0 - 0D
-
08/12/2024Strumska SlavaPirin Blagoevgrad1 - 1W
-
04/12/2024Pirin BlagoevgradSportist Svoge0 - 0W
-
30/11/2024Belasitsa PetrichPirin Blagoevgrad0 - 0D
-
22/11/20241 Pirin BlagoevgradFC Dobrudzha0 - 0D
-
16/11/2024Minyor PernikPirin Blagoevgrad1 - 1D
-
09/11/2024Pirin BlagoevgradLitex Lovech1 - 1W
-
04/11/2024Yantra GabrovoPirin Blagoevgrad0 - 0W
-
08/02/2025Strumska SlavaPirin Blagoevgrad0 - 1L
-
25/01/2025Pirin BlagoevgradBelasitsa Petrich0 - 1D
Thống kê phong độ Pirin Blagoevgrad gần đây, KQ Pirin Blagoevgrad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Pirin Blagoevgrad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Hạng 2 Bulgaria | 8 | 4 | 4 | 0 |
Phong độ Pirin Blagoevgrad gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025Strumska SlavaPirin Blagoevgrad0 - 1L
-
25/01/2025Pirin BlagoevgradBelasitsa Petrich0 - 1D
-
15/02/2025Pirin BlagoevgradFratria0 - 0D
-
08/12/2024Strumska SlavaPirin Blagoevgrad1 - 1W
-
04/12/2024Pirin BlagoevgradSportist Svoge0 - 0W
-
30/11/2024Belasitsa PetrichPirin Blagoevgrad0 - 0D
-
22/11/20241 Pirin BlagoevgradFC Dobrudzha0 - 0D
-
16/11/2024Minyor PernikPirin Blagoevgrad1 - 1D
-
09/11/2024Pirin BlagoevgradLitex Lovech1 - 1W
-
04/11/2024Yantra GabrovoPirin Blagoevgrad0 - 0W
- Kết quả Pirin Blagoevgrad mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Pirin Blagoevgrad mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pirin Blagoevgrad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pirin Blagoevgrad (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Pirin Blagoevgrad (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 21 | 18 | 2 | 1 | 46 | 9 | 37 | 56 | T T T T B T |
2 | Levski Sofia | 21 | 15 | 1 | 5 | 41 | 16 | 25 | 46 | T T T T T T |
3 | Cherno More Varna | 21 | 12 | 5 | 4 | 32 | 14 | 18 | 41 | T T T T B H |
4 | Botev Plovdiv | 21 | 13 | 2 | 6 | 23 | 16 | 7 | 41 | T T B B H B |
5 | Spartak Varna | 21 | 10 | 5 | 6 | 28 | 25 | 3 | 35 | T H B B H T |
6 | Arda | 21 | 10 | 5 | 6 | 27 | 26 | 1 | 35 | T H B T H B |
7 | Beroe Stara Zagora | 21 | 9 | 4 | 8 | 24 | 18 | 6 | 31 | T B T T H B |
8 | CSKA Sofia | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 22 | 5 | 29 | H T T H B T |
9 | Slavia Sofia | 21 | 8 | 3 | 10 | 24 | 26 | -2 | 27 | B B T T T H |
10 | Septemvri Sofia | 21 | 7 | 2 | 12 | 20 | 31 | -11 | 23 | B B B T H T |
11 | CSKA 1948 Sofia | 21 | 4 | 10 | 7 | 24 | 31 | -7 | 22 | B H T H B H |
12 | FK Levski Krumovgrad | 21 | 5 | 7 | 9 | 13 | 20 | -7 | 22 | T H B B H H |
13 | Lokomotiv Sofia | 21 | 5 | 5 | 11 | 19 | 34 | -15 | 20 | B T B B T T |
14 | Lokomotiv Plovdiv | 21 | 4 | 5 | 12 | 22 | 33 | -11 | 17 | B B B B T B |
15 | Botev Vratsa | 21 | 3 | 4 | 14 | 17 | 45 | -28 | 13 | B B B B H B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 21 | 1 | 7 | 13 | 16 | 37 | -21 | 10 | B B B B H B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria