Phong độ Ludogorets Razgrad gần đây, KQ Ludogorets Razgrad mới nhất
Phong độ Ludogorets Razgrad gần đây
-
01/12/2024Ludogorets RazgradSlavia Sofia1 - 0W
-
24/11/2024CSKA SofiaLudogorets Razgrad1 - 1D
-
10/11/2024Spartak VarnaLudogorets Razgrad1 - 1W
-
03/11/2024Ludogorets RazgradFC Hebar Pazardzhik3 - 0W
-
28/10/2024Ludogorets RazgradCSKA 1948 Sofia2 - 0W
-
20/10/20241 Septemvri SofiaLudogorets Razgrad0 - 1W
-
29/11/2024LazioLudogorets Razgrad0 - 0D
-
08/11/2024Ludogorets RazgradAthletic Bilbao1 - 0L
-
25/10/2024AnderlechtLudogorets Razgrad 10 - 0L
-
31/10/2024Ludogorets RazgradChernolomets4 - 0W
Thống kê phong độ Ludogorets Razgrad gần đây, KQ Ludogorets Razgrad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Ludogorets Razgrad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 3 | 0 | 1 | 2 |
- VĐQG Bulgaria | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Cúp Buigarian | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Ludogorets Razgrad gần đây: theo giải đấu
-
29/11/2024LazioLudogorets Razgrad0 - 0D
-
08/11/2024Ludogorets RazgradAthletic Bilbao1 - 0L
-
25/10/2024AnderlechtLudogorets Razgrad 10 - 0L
-
01/12/2024Ludogorets RazgradSlavia Sofia1 - 0W
-
24/11/2024CSKA SofiaLudogorets Razgrad1 - 1D
-
10/11/2024Spartak VarnaLudogorets Razgrad1 - 1W
-
03/11/2024Ludogorets RazgradFC Hebar Pazardzhik3 - 0W
-
28/10/2024Ludogorets RazgradCSKA 1948 Sofia2 - 0W
-
20/10/20241 Septemvri SofiaLudogorets Razgrad0 - 1W
-
31/10/2024Ludogorets RazgradChernolomets4 - 0W
- Kết quả Ludogorets Razgrad mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả Ludogorets Razgrad mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
- Kết quả Ludogorets Razgrad mới nhất ở giải Cúp Buigarian
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ludogorets Razgrad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ludogorets Razgrad (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Ludogorets Razgrad (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 16 | 14 | 2 | 0 | 32 | 4 | 28 | 44 | T T T T H T |
2 | Cherno More Varna | 18 | 11 | 4 | 3 | 27 | 9 | 18 | 37 | B T T T T T |
3 | Botev Plovdiv | 16 | 12 | 1 | 3 | 19 | 7 | 12 | 37 | T T B T T T |
4 | Levski Sofia | 17 | 11 | 1 | 5 | 31 | 13 | 18 | 34 | T B B B T T |
5 | Spartak Varna | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 17 | 6 | 31 | B T T B T H |
6 | Arda | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 18 | 5 | 31 | T T T T T H |
7 | Beroe Stara Zagora | 17 | 7 | 3 | 7 | 16 | 14 | 2 | 24 | T T H B T B |
8 | CSKA Sofia | 17 | 6 | 4 | 7 | 20 | 18 | 2 | 22 | T H T H H T |
9 | CSKA 1948 Sofia | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 24 | -4 | 20 | H B H B H T |
10 | FK Levski Krumovgrad | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 16 | -4 | 20 | H H B H T H |
11 | Slavia Sofia | 17 | 5 | 2 | 10 | 16 | 22 | -6 | 17 | B T B T B B |
12 | Septemvri Sofia | 18 | 5 | 1 | 12 | 15 | 28 | -13 | 16 | B T T B B B |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 17 | 3 | 5 | 9 | 18 | 27 | -9 | 14 | H B H B B B |
14 | Lokomotiv Sofia | 18 | 3 | 5 | 10 | 11 | 31 | -20 | 14 | B B B B T B |
15 | Botev Vratsa | 17 | 3 | 3 | 11 | 12 | 32 | -20 | 12 | H B T B B B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 17 | 1 | 6 | 10 | 12 | 27 | -15 | 9 | B H B H B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria