Phong độ Fratria gần đây, KQ Fratria mới nhất
Phong độ Fratria gần đây
-
15/02/2025Pirin BlagoevgradFratria0 - 0D
-
08/12/2024FratriaSportist Svoge2 - 0W
-
05/12/2024FC DobrudzhaFratria2 - 0L
-
30/11/2024Litex LovechFratria0 - 2W
-
23/11/2024FratriaFC Dunav Ruse0 - 3L
-
08/02/2025FratriaSeptemvri 98 Tervel1 - 1D
-
04/02/2025Chernomorets OdessaFratria1 - 0L
-
01/02/2025FC Livyi BerehFratria0 - 0L
-
25/01/2025FratriaPFC Nesebar0 - 0W
-
18/01/2025Spartak VarnaFratria2 - 0L
Thống kê phong độ Fratria gần đây, KQ Fratria mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Fratria gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Hạng 2 Bulgaria | 5 | 2 | 1 | 2 |
Phong độ Fratria gần đây: theo giải đấu
-
08/02/2025FratriaSeptemvri 98 Tervel1 - 1D
-
04/02/2025Chernomorets OdessaFratria1 - 0L
-
01/02/2025FC Livyi BerehFratria0 - 0L
-
25/01/2025FratriaPFC Nesebar0 - 0W
-
18/01/2025Spartak VarnaFratria2 - 0L
-
15/02/2025Pirin BlagoevgradFratria0 - 0D
-
08/12/2024FratriaSportist Svoge2 - 0W
-
05/12/2024FC DobrudzhaFratria2 - 0L
-
30/11/2024Litex LovechFratria0 - 2W
-
23/11/2024FratriaFC Dunav Ruse0 - 3L
- Kết quả Fratria mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Fratria mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fratria gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fratria (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Fratria (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 22 | 14 | 6 | 2 | 30 | 8 | 22 | 48 | T T H B T T |
2 | Pirin Blagoevgrad | 22 | 13 | 8 | 1 | 35 | 19 | 16 | 47 | H H H T T H |
3 | FC Dobrudzha | 22 | 13 | 6 | 3 | 42 | 14 | 28 | 45 | T H T T T T |
4 | Marek Dupnitza | 22 | 11 | 8 | 3 | 32 | 18 | 14 | 41 | T T T T H T |
5 | FC Dunav Ruse | 22 | 10 | 7 | 5 | 32 | 25 | 7 | 37 | T T H T H T |
6 | Etar | 22 | 10 | 5 | 7 | 37 | 29 | 8 | 35 | T T H H B T |
7 | Belasitsa Petrich | 22 | 10 | 4 | 8 | 27 | 24 | 3 | 34 | B B H T T B |
8 | Yantra Gabrovo | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 22 | 7 | 33 | T H T H H B |
9 | Spartak Pleven | 22 | 9 | 5 | 8 | 23 | 28 | -5 | 32 | B H B B T B |
10 | Ludogorets Razgrad II | 22 | 9 | 4 | 9 | 35 | 30 | 5 | 31 | B B B T T B |
11 | CSKA Sofia B | 22 | 8 | 7 | 7 | 26 | 21 | 5 | 31 | H T H T B H |
12 | CSKA 1948 Sofia II | 22 | 9 | 3 | 10 | 36 | 33 | 3 | 30 | T B T H B B |
13 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 22 | 8 | 4 | 10 | 21 | 24 | -3 | 28 | H H H T B T |
14 | Minyor Pernik | 22 | 7 | 6 | 9 | 20 | 25 | -5 | 27 | H T H T T B |
15 | Fratria | 22 | 7 | 6 | 9 | 19 | 24 | -5 | 27 | B B T B T H |
16 | Litex Lovech | 22 | 5 | 5 | 12 | 13 | 21 | -8 | 20 | B H B B B H |
17 | Botev Plovdiv II | 22 | 4 | 3 | 15 | 16 | 41 | -25 | 15 | T B B B B H |
18 | Strumska Slava | 22 | 2 | 8 | 12 | 14 | 37 | -23 | 14 | H H B B B H |
19 | PFC Nesebar | 22 | 2 | 8 | 12 | 16 | 42 | -26 | 14 | B B H H H H |
20 | Sportist Svoge | 22 | 2 | 7 | 13 | 10 | 28 | -18 | 13 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria