Phong độ FK Levski Krumovgrad gần đây, KQ FK Levski Krumovgrad mới nhất
Phong độ FK Levski Krumovgrad gần đây
-
29/03/2025CSKA 1948 SofiaFK Levski Krumovgrad 13 - 1L
-
14/03/2025FK Levski KrumovgradLokomotiv Plovdiv0 - 0D
-
07/03/2025Botev VratsaFK Levski Krumovgrad0 - 0D
-
01/03/2025FK Levski KrumovgradLokomotiv Sofia0 - 2L
-
24/02/2025Septemvri SofiaFK Levski Krumovgrad1 - 0L
-
15/02/20252 FK Levski KrumovgradCherno More Varna0 - 1D
-
10/02/2025Beroe Stara ZagoraFK Levski Krumovgrad 20 - 0D
-
31/01/2025FK Levski KrumovgradKF Dukagjini0 - 0L
-
29/01/2025FK Levski KrumovgradFC Saburtalo Tbilisi0 - 0W
-
25/01/2025FK Levski KrumovgradGjilani0 - 0D
Thống kê phong độ FK Levski Krumovgrad gần đây, KQ FK Levski Krumovgrad mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
Thống kê phong độ FK Levski Krumovgrad gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bulgaria | 7 | 0 | 4 | 3 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 1 | 1 |
Phong độ FK Levski Krumovgrad gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025CSKA 1948 SofiaFK Levski Krumovgrad 13 - 1L
-
14/03/2025FK Levski KrumovgradLokomotiv Plovdiv0 - 0D
-
07/03/2025Botev VratsaFK Levski Krumovgrad0 - 0D
-
01/03/2025FK Levski KrumovgradLokomotiv Sofia0 - 2L
-
24/02/2025Septemvri SofiaFK Levski Krumovgrad1 - 0L
-
15/02/20252 FK Levski KrumovgradCherno More Varna0 - 1D
-
10/02/2025Beroe Stara ZagoraFK Levski Krumovgrad 20 - 0D
-
31/01/2025FK Levski KrumovgradKF Dukagjini0 - 0L
-
29/01/2025FK Levski KrumovgradFC Saburtalo Tbilisi0 - 0W
-
25/01/2025FK Levski KrumovgradGjilani0 - 0D
- Kết quả FK Levski Krumovgrad mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
- Kết quả FK Levski Krumovgrad mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Levski Krumovgrad gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Levski Krumovgrad (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 0 |
FK Levski Krumovgrad (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 25 | 20 | 4 | 1 | 52 | 11 | 41 | 64 | B T H H T T |
2 | Levski Sofia | 25 | 16 | 4 | 5 | 49 | 22 | 27 | 52 | T T T H H H |
3 | Cherno More Varna | 26 | 13 | 9 | 4 | 37 | 18 | 19 | 48 | H H T H H H |
4 | Arda | 26 | 12 | 8 | 6 | 35 | 30 | 5 | 44 | B H T H H T |
5 | Botev Plovdiv | 25 | 13 | 3 | 9 | 26 | 28 | -2 | 42 | H B B B H B |
6 | CSKA Sofia | 26 | 11 | 7 | 8 | 36 | 25 | 11 | 40 | T T H T H T |
7 | Spartak Varna | 26 | 11 | 6 | 9 | 34 | 35 | -1 | 39 | T B B H T B |
8 | Beroe Stara Zagora | 26 | 11 | 4 | 11 | 31 | 27 | 4 | 37 | B T T B B B |
9 | Slavia Sofia | 26 | 10 | 6 | 10 | 34 | 34 | 0 | 36 | H H T H T H |
10 | CSKA 1948 Sofia | 26 | 8 | 10 | 8 | 36 | 34 | 2 | 34 | H T B T T T |
11 | Septemvri Sofia | 26 | 9 | 3 | 14 | 29 | 37 | -8 | 30 | T T H T B B |
12 | Lokomotiv Sofia | 26 | 7 | 5 | 14 | 25 | 40 | -15 | 26 | T B T B B T |
13 | Lokomotiv Plovdiv | 25 | 6 | 6 | 13 | 25 | 35 | -10 | 24 | T B T T B H |
14 | FK Levski Krumovgrad | 26 | 5 | 9 | 12 | 14 | 27 | -13 | 24 | H B B H H B |
15 | Botev Vratsa | 26 | 4 | 5 | 17 | 18 | 50 | -32 | 17 | B B B H B T |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 26 | 2 | 7 | 17 | 20 | 48 | -28 | 13 | B B B B T B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria