Phong độ FC Maritsa 1921 gần đây, KQ FC Maritsa 1921 mới nhất
Phong độ FC Maritsa 1921 gần đây
-
13/10/2024FC Maritsa 1921Belasitsa Petrich1 - 1L
-
27/07/2024FC Maritsa 1921Svilengrad 19210 - 0L
-
13/07/2024FC Maritsa 1921FK Gigant Saedinie0 - 0W
-
06/07/2024FC Maritsa 1921Rodopa Smolyan1 - 0W
-
29/06/2024Botev Plovdiv IIFC Maritsa 19212 - 0L
-
24/05/2024FC Maritsa 1921Ludogorets Razgrad II0 - 0D
-
18/05/2024Litex LovechFC Maritsa 19212 - 0D
-
11/05/20241 FC Maritsa 1921Chernomorets Balchik0 - 1L
-
02/05/2024PFK MontanaFC Maritsa 19213 - 0L
-
27/04/2024FC Maritsa 1921Strumska Slava3 - 0W
Thống kê phong độ FC Maritsa 1921 gần đây, KQ FC Maritsa 1921 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ FC Maritsa 1921 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Cúp Buigarian | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Bulgaria | 5 | 1 | 2 | 2 |
Phong độ FC Maritsa 1921 gần đây: theo giải đấu
-
27/07/2024FC Maritsa 1921Svilengrad 19210 - 0L
-
13/07/2024FC Maritsa 1921FK Gigant Saedinie0 - 0W
-
06/07/2024FC Maritsa 1921Rodopa Smolyan1 - 0W
-
29/06/2024Botev Plovdiv IIFC Maritsa 19212 - 0L
-
13/10/2024FC Maritsa 1921Belasitsa Petrich1 - 1L
-
24/05/2024FC Maritsa 1921Ludogorets Razgrad II0 - 0D
-
18/05/2024Litex LovechFC Maritsa 19212 - 0D
-
11/05/20241 FC Maritsa 1921Chernomorets Balchik0 - 1L
-
02/05/2024PFK MontanaFC Maritsa 19213 - 0L
-
27/04/2024FC Maritsa 1921Strumska Slava3 - 0W
- Kết quả FC Maritsa 1921 mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Maritsa 1921 mới nhất ở giải Cúp Buigarian
- Kết quả FC Maritsa 1921 mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Maritsa 1921 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Maritsa 1921 (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
FC Maritsa 1921 (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 15 | 10 | 4 | 1 | 26 | 14 | 12 | 34 | T T B H H T |
2 | PFK Montana | 15 | 9 | 5 | 1 | 18 | 6 | 12 | 32 | B T T H T T |
3 | Belasitsa Petrich | 15 | 8 | 3 | 4 | 20 | 9 | 11 | 27 | H B B T H T |
4 | FC Dobrudzha | 15 | 7 | 5 | 3 | 29 | 13 | 16 | 26 | T T B T T B |
5 | Ludogorets Razgrad II | 15 | 7 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 25 | B B H B T B |
6 | Spartak Pleven | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 25 | T T T B T T |
7 | Etar | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 24 | 1 | 24 | T T T H B T |
8 | FC Dunav Ruse | 15 | 6 | 5 | 4 | 20 | 19 | 1 | 23 | B H T T H T |
9 | CSKA 1948 Sofia II | 15 | 7 | 1 | 7 | 28 | 21 | 7 | 22 | T T T B B T |
10 | Marek Dupnitza | 15 | 5 | 7 | 3 | 16 | 11 | 5 | 22 | B H H B T T |
11 | CSKA Sofia B | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 13 | 3 | 22 | T T H T T B |
12 | Yantra Gabrovo | 15 | 6 | 3 | 6 | 21 | 15 | 6 | 21 | H B T T B B |
13 | Fratria | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 15 | -1 | 20 | H T H H T B |
14 | Litex Lovech | 15 | 5 | 3 | 7 | 9 | 11 | -2 | 18 | T B H H T B |
15 | Minyor Pernik | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 18 | -6 | 16 | H B B H B B |
16 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 15 | 5 | 1 | 9 | 12 | 18 | -6 | 16 | B B B H B T |
17 | Strumska Slava | 15 | 2 | 5 | 8 | 11 | 26 | -15 | 11 | B T H B B H |
18 | Sportist Svoge | 15 | 2 | 4 | 9 | 8 | 18 | -10 | 10 | H B T H B B |
19 | PFC Nesebar | 15 | 2 | 4 | 9 | 10 | 30 | -20 | 10 | H B B H H H |
20 | Botev Plovdiv II | 15 | 2 | 2 | 11 | 9 | 31 | -22 | 8 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria