Phong độ FC Dunav Ruse gần đây, KQ FC Dunav Ruse mới nhất
Phong độ FC Dunav Ruse gần đây
-
16/11/2024FC Dunav RuseSportist Svoge1 - 0W
-
09/11/2024FC DobrudzhaFC Dunav Ruse2 - 0L
-
03/11/2024FC Dunav RuseLitex Lovech1 - 0W
-
24/10/2024Pirin BlagoevgradFC Dunav Ruse 10 - 0D
-
19/10/2024CSKA 1948 Sofia IIFC Dunav Ruse0 - 0W
-
06/10/2024FC Dunav RuseLokomotiv Gorna Oryahovitsa0 - 0W
-
27/09/2024Marek DupnitzaFC Dunav Ruse0 - 0D
-
21/09/2024FC Dunav RuseEtar0 - 3L
-
30/10/2024FC Dunav RuseFC Hebar Pazardzhik0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [11-10]
-
13/10/2024Rilski sportistFC Dunav Ruse0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-3]
Thống kê phong độ FC Dunav Ruse gần đây, KQ FC Dunav Ruse mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ FC Dunav Ruse gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Buigarian | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Hạng 2 Bulgaria | 8 | 4 | 2 | 2 |
Phong độ FC Dunav Ruse gần đây: theo giải đấu
-
30/10/2024FC Dunav RuseFC Hebar Pazardzhik0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [11-10]
-
13/10/2024Rilski sportistFC Dunav Ruse0 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [1-3]
-
16/11/2024FC Dunav RuseSportist Svoge1 - 0W
-
09/11/2024FC DobrudzhaFC Dunav Ruse2 - 0L
-
03/11/2024FC Dunav RuseLitex Lovech1 - 0W
-
24/10/2024Pirin BlagoevgradFC Dunav Ruse 10 - 0D
-
19/10/2024CSKA 1948 Sofia IIFC Dunav Ruse0 - 0W
-
06/10/2024FC Dunav RuseLokomotiv Gorna Oryahovitsa0 - 0W
-
27/09/2024Marek DupnitzaFC Dunav Ruse0 - 0D
-
21/09/2024FC Dunav RuseEtar0 - 3L
- Kết quả FC Dunav Ruse mới nhất ở giải Cúp Buigarian
- Kết quả FC Dunav Ruse mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Dunav Ruse gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Dunav Ruse (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
FC Dunav Ruse (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 17 | 11 | 5 | 1 | 24 | 6 | 18 | 38 | T H T T T T |
2 | Pirin Blagoevgrad | 17 | 11 | 5 | 1 | 29 | 16 | 13 | 38 | B H H T T H |
3 | FC Dobrudzha | 17 | 9 | 5 | 3 | 32 | 13 | 19 | 32 | B T T B T T |
4 | Marek Dupnitza | 17 | 7 | 7 | 3 | 21 | 12 | 9 | 28 | H B T T T T |
5 | Spartak Pleven | 17 | 8 | 4 | 5 | 19 | 20 | -1 | 28 | T B T T T B |
6 | Yantra Gabrovo | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 17 | 8 | 27 | T T B B T T |
7 | Belasitsa Petrich | 17 | 8 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 27 | B T H T B B |
8 | Etar | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 26 | 3 | 27 | T H B T B T |
9 | CSKA 1948 Sofia II | 17 | 8 | 2 | 7 | 30 | 22 | 8 | 26 | T B B T H T |
10 | FC Dunav Ruse | 17 | 7 | 5 | 5 | 22 | 22 | 0 | 26 | T T H T B T |
11 | Ludogorets Razgrad II | 16 | 7 | 4 | 5 | 26 | 21 | 5 | 25 | B H B T B B |
12 | CSKA Sofia B | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 16 | 2 | 23 | H T T B B H |
13 | Fratria | 17 | 5 | 5 | 7 | 15 | 18 | -3 | 20 | H H T B B B |
14 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 17 | 6 | 2 | 9 | 15 | 20 | -5 | 20 | B H B T T H |
15 | Litex Lovech | 17 | 5 | 3 | 9 | 10 | 14 | -4 | 18 | H H T B B B |
16 | Minyor Pernik | 17 | 4 | 5 | 8 | 13 | 20 | -7 | 17 | B H B B B H |
17 | Botev Plovdiv II | 17 | 4 | 2 | 11 | 12 | 31 | -19 | 14 | B H B B T T |
18 | Sportist Svoge | 17 | 2 | 5 | 10 | 10 | 21 | -11 | 11 | T H B B H B |
19 | Strumska Slava | 16 | 2 | 5 | 9 | 11 | 27 | -16 | 11 | T H B B H B |
20 | PFC Nesebar | 17 | 2 | 4 | 11 | 10 | 34 | -24 | 10 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria