Phong độ Etar gần đây, KQ Etar mới nhất
Phong độ Etar gần đây
-
06/03/2025EtarPirin Blagoevgrad1 - 0W
-
01/03/2025EtarBotev Plovdiv II0 - 0W
-
22/02/2025Strumska SlavaEtar 21 - 0L
-
15/02/2025EtarBelasitsa Petrich2 - 0W
-
09/12/2024Minyor PernikEtar1 - 2L
-
04/12/2024EtarYantra Gabrovo0 - 0D
-
29/11/2024EtarPFK Montana0 - 0D
-
01/02/20251 EtarPFC Nesebar 20 - 0W
-
29/01/2025EtarSpartak Pleven0 - 0D
-
25/01/2025EtarYantra Gabrovo0 - 0W
Thống kê phong độ Etar gần đây, KQ Etar mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Etar gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Bulgaria | 7 | 3 | 2 | 2 |
Phong độ Etar gần đây: theo giải đấu
-
01/02/20251 EtarPFC Nesebar 20 - 0W
-
29/01/2025EtarSpartak Pleven0 - 0D
-
25/01/2025EtarYantra Gabrovo0 - 0W
-
06/03/2025EtarPirin Blagoevgrad1 - 0W
-
01/03/2025EtarBotev Plovdiv II0 - 0W
-
22/02/2025Strumska SlavaEtar 21 - 0L
-
15/02/2025EtarBelasitsa Petrich2 - 0W
-
09/12/2024Minyor PernikEtar1 - 2L
-
04/12/2024EtarYantra Gabrovo0 - 0D
-
29/11/2024EtarPFK Montana0 - 0D
- Kết quả Etar mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Etar mới nhất ở giải Hạng 2 Bulgaria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Etar gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Etar (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Etar (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 24 | 19 | 4 | 1 | 49 | 11 | 38 | 61 | T B T H H T |
2 | Levski Sofia | 24 | 16 | 3 | 5 | 48 | 21 | 27 | 51 | T T T T H H |
3 | Cherno More Varna | 24 | 13 | 7 | 4 | 35 | 16 | 19 | 46 | T B H H T H |
4 | Botev Plovdiv | 24 | 13 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 42 | B H B B B H |
5 | Arda | 24 | 11 | 7 | 6 | 30 | 28 | 2 | 40 | T H B H T H |
6 | Beroe Stara Zagora | 24 | 11 | 4 | 9 | 29 | 21 | 8 | 37 | T H B T T B |
7 | CSKA Sofia | 24 | 10 | 6 | 8 | 34 | 24 | 10 | 36 | H B T T H T |
8 | Spartak Varna | 24 | 10 | 6 | 8 | 29 | 31 | -2 | 36 | B H T B B H |
9 | Slavia Sofia | 24 | 9 | 5 | 10 | 31 | 32 | -1 | 32 | T T H H T H |
10 | Septemvri Sofia | 24 | 9 | 3 | 12 | 27 | 32 | -5 | 30 | T H T T H T |
11 | CSKA 1948 Sofia | 24 | 6 | 10 | 8 | 27 | 33 | -6 | 28 | H B H T B T |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 24 | 6 | 5 | 13 | 25 | 35 | -10 | 23 | B T B T T B |
13 | FK Levski Krumovgrad | 24 | 5 | 8 | 11 | 13 | 23 | -10 | 23 | B H H B B H |
14 | Lokomotiv Sofia | 24 | 6 | 5 | 13 | 22 | 37 | -15 | 23 | B T T B T B |
15 | Botev Vratsa | 24 | 3 | 5 | 16 | 17 | 47 | -30 | 14 | B H B B B H |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 24 | 1 | 7 | 16 | 18 | 46 | -28 | 10 | B H B B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria