Phong độ Beroe Stara Zagora gần đây, KQ Beroe Stara Zagora mới nhất
Phong độ Beroe Stara Zagora gần đây
-
30/03/2025Beroe Stara ZagoraArda1 - 1L
-
14/03/2025Slavia SofiaBeroe Stara Zagora 11 - 1L
-
08/03/2025Beroe Stara ZagoraCSKA Sofia 10 - 0L
-
01/03/2025Spartak VarnaBeroe Stara Zagora0 - 2W
-
21/02/2025Beroe Stara ZagoraFC Hebar Pazardzhik 11 - 1W
-
16/02/2025Ludogorets RazgradBeroe Stara Zagora 10 - 0L
-
10/02/2025Beroe Stara ZagoraFK Levski Krumovgrad 20 - 0D
-
25/02/20251 Botev VratsaBeroe Stara Zagora 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]
-
05/02/2025Beroe Stara ZagoraSvilengrad 19212 - 1W
-
01/02/2025Beroe Stara ZagoraSpartak Varna0 - 0D
Thống kê phong độ Beroe Stara Zagora gần đây, KQ Beroe Stara Zagora mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Beroe Stara Zagora gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bulgaria | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Cúp Buigarian | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Beroe Stara Zagora gần đây: theo giải đấu
-
30/03/2025Beroe Stara ZagoraArda1 - 1L
-
14/03/2025Slavia SofiaBeroe Stara Zagora 11 - 1L
-
08/03/2025Beroe Stara ZagoraCSKA Sofia 10 - 0L
-
01/03/2025Spartak VarnaBeroe Stara Zagora0 - 2W
-
21/02/2025Beroe Stara ZagoraFC Hebar Pazardzhik 11 - 1W
-
16/02/2025Ludogorets RazgradBeroe Stara Zagora 10 - 0L
-
10/02/2025Beroe Stara ZagoraFK Levski Krumovgrad 20 - 0D
-
05/02/2025Beroe Stara ZagoraSvilengrad 19212 - 1W
-
01/02/2025Beroe Stara ZagoraSpartak Varna0 - 0D
-
25/02/20251 Botev VratsaBeroe Stara Zagora 10 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-0]Pen [4-2]
- Kết quả Beroe Stara Zagora mới nhất ở giải VĐQG Bulgaria
- Kết quả Beroe Stara Zagora mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Beroe Stara Zagora mới nhất ở giải Cúp Buigarian
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Beroe Stara Zagora gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beroe Stara Zagora (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Beroe Stara Zagora (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Bulgaria mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ludogorets Razgrad | 26 | 20 | 4 | 2 | 52 | 12 | 40 | 64 | T H H T T B |
2 | Levski Sofia | 26 | 16 | 5 | 5 | 50 | 23 | 27 | 53 | T T H H H H |
3 | Cherno More Varna | 26 | 13 | 9 | 4 | 37 | 18 | 19 | 48 | H H T H H H |
4 | Arda | 26 | 12 | 8 | 6 | 35 | 30 | 5 | 44 | B H T H H T |
5 | Botev Plovdiv | 26 | 13 | 4 | 9 | 27 | 29 | -2 | 43 | B B B H B H |
6 | Spartak Varna | 27 | 12 | 6 | 9 | 35 | 35 | 0 | 42 | B B H T B T |
7 | CSKA Sofia | 26 | 11 | 7 | 8 | 36 | 25 | 11 | 40 | T T H T H T |
8 | Beroe Stara Zagora | 26 | 11 | 4 | 11 | 31 | 27 | 4 | 37 | B T T B B B |
9 | Slavia Sofia | 27 | 10 | 6 | 11 | 36 | 37 | -1 | 36 | H T H T H B |
10 | CSKA 1948 Sofia | 26 | 8 | 10 | 8 | 36 | 34 | 2 | 34 | H T B T T T |
11 | Septemvri Sofia | 27 | 10 | 3 | 14 | 32 | 39 | -7 | 33 | T H T B B T |
12 | Lokomotiv Plovdiv | 26 | 7 | 6 | 13 | 26 | 35 | -9 | 27 | B T T B H T |
13 | Lokomotiv Sofia | 26 | 7 | 5 | 14 | 25 | 40 | -15 | 26 | T B T B B T |
14 | FK Levski Krumovgrad | 26 | 5 | 9 | 12 | 14 | 27 | -13 | 24 | H B B H H B |
15 | Botev Vratsa | 27 | 4 | 5 | 18 | 18 | 51 | -33 | 17 | B B H B T B |
16 | FC Hebar Pazardzhik | 26 | 2 | 7 | 17 | 20 | 48 | -28 | 13 | B B B B T B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bulgaria