Phong độ Santo Andre gần đây, KQ Santo Andre mới nhất
Phong độ Santo Andre gần đây
-
02/03/2025Gremio PrudenteSanto Andre0 - 0D
-
27/02/20251 Santo AndreOeste0 - 0D
-
23/02/2025Santo AndreJuventus SP0 - 0D
-
20/02/2025Sao BentoSanto Andre1 - 0W
-
16/02/2025Santo AndreItuano SP 11 - 0D
-
13/02/2025Esporte Clube Sao Jose SPSanto Andre1 - 2W
-
10/02/2025Ferroviaria SPSanto Andre0 - 1D
-
06/02/2025Santo AndreRio Claro2 - 1W
-
03/02/2025XV de PiracicabaSanto Andre0 - 0L
-
30/01/2025Santo AndreCA Votuporanguense SP1 - 2L
Thống kê phong độ Santo Andre gần đây, KQ Santo Andre mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Santo Andre gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Paulista B Brazil | 10 | 3 | 5 | 2 |
Phong độ Santo Andre gần đây: theo giải đấu
-
02/03/2025Gremio PrudenteSanto Andre0 - 0D
-
27/02/20251 Santo AndreOeste0 - 0D
-
23/02/2025Santo AndreJuventus SP0 - 0D
-
20/02/2025Sao BentoSanto Andre1 - 0W
-
16/02/2025Santo AndreItuano SP 11 - 0D
-
13/02/2025Esporte Clube Sao Jose SPSanto Andre1 - 2W
-
10/02/2025Ferroviaria SPSanto Andre0 - 1D
-
06/02/2025Santo AndreRio Claro2 - 1W
-
03/02/2025XV de PiracicabaSanto Andre0 - 0L
-
30/01/2025Santo AndreCA Votuporanguense SP1 - 2L
- Kết quả Santo Andre mới nhất ở giải Paulista B Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Santo Andre gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santo Andre (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Santo Andre (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Brazil (Paulista) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 12 | 8 | 3 | 1 | 20 | 13 | 7 | 27 | T H T T H H |
2 | Palmeiras | 12 | 6 | 5 | 1 | 21 | 10 | 11 | 23 | H H T H T T |
3 | Sao Bernardo | 12 | 7 | 2 | 3 | 19 | 16 | 3 | 23 | H B T T H B |
4 | Ponte Preta | 12 | 6 | 4 | 2 | 12 | 8 | 4 | 22 | T T T H T B |
5 | Sao Paulo | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 19 | B H H H B T |
6 | Santos | 12 | 5 | 3 | 4 | 20 | 14 | 6 | 18 | H H B T T T |
7 | Gremio Novorizontin | 12 | 4 | 6 | 2 | 13 | 11 | 2 | 18 | B H H H T T |
8 | Bragantino | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 17 | H T B T T T |
9 | Mirassol | 12 | 5 | 1 | 6 | 21 | 21 | 0 | 16 | B H B B B B |
10 | Guarani SP | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 14 | 0 | 13 | T B H B H H |
11 | Portuguesa Desportos | 12 | 2 | 7 | 3 | 15 | 16 | -1 | 13 | H T H H H H |
12 | AE Velo Clube SP | 12 | 3 | 4 | 5 | 13 | 16 | -3 | 13 | H B H T H T |
13 | Botafogo SP | 12 | 2 | 5 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | H T T H B B |
14 | Noroeste | 12 | 1 | 5 | 6 | 12 | 19 | -7 | 8 | B H B B B H |
15 | Inter de Limeira | 12 | 0 | 7 | 5 | 9 | 19 | -10 | 7 | B H B B H B |
16 | Ah so Santa SP | 12 | 1 | 4 | 7 | 10 | 23 | -13 | 7 | B H H B H B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes