Phong độ Madureira gần đây, KQ Madureira mới nhất
Phong độ Madureira gần đây
-
24/02/20251 Nova IguacuMadureira1 - 0L
-
16/02/2025BanguMadureira0 - 1W
-
10/02/2025Botafogo RJMadureira0 - 1W
-
07/02/2025MadureiraSampaio Correa (RJ)0 - 1L
-
04/02/2025MadureiraCFRJ Marica RJ0 - 0W
-
31/01/2025Boavista S.C.Madureira0 - 0D
-
27/01/2025MadureiraFluminense RJ0 - 0D
-
24/01/2025Vasco da GamaMadureira1 - 0L
-
20/01/20251 Portuguesa RJMadureira1 - 1L
-
17/01/2025MadureiraFlamengo0 - 0D
Thống kê phong độ Madureira gần đây, KQ Madureira mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ Madureira gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil (Carioca) | 10 | 3 | 3 | 4 |
Phong độ Madureira gần đây: theo giải đấu
-
24/02/20251 Nova IguacuMadureira1 - 0L
-
16/02/2025BanguMadureira0 - 1W
-
10/02/2025Botafogo RJMadureira0 - 1W
-
07/02/2025MadureiraSampaio Correa (RJ)0 - 1L
-
04/02/2025MadureiraCFRJ Marica RJ0 - 0W
-
31/01/2025Boavista S.C.Madureira0 - 0D
-
27/01/2025MadureiraFluminense RJ0 - 0D
-
24/01/2025Vasco da GamaMadureira1 - 0L
-
20/01/20251 Portuguesa RJMadureira1 - 1L
-
17/01/2025MadureiraFlamengo0 - 0D
- Kết quả Madureira mới nhất ở giải VĐQG Brazil (Carioca)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Madureira gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Madureira (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
Madureira (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Brazil (Carioca) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flamengo | 11 | 7 | 2 | 2 | 25 | 5 | 20 | 23 | T T H T T T |
2 | Volta Redonda | 11 | 6 | 2 | 3 | 13 | 12 | 1 | 20 | T H T H T B |
3 | Vasco da Gama | 11 | 4 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 17 | T H B H B T |
4 | Fluminense RJ | 11 | 4 | 5 | 2 | 13 | 9 | 4 | 17 | B H T H T T |
5 | Sampaio Correa (RJ) | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 16 | B T T H B T |
6 | Nova Iguacu | 11 | 4 | 4 | 3 | 8 | 9 | -1 | 16 | H T B H B T |
7 | Madureira | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 8 | 3 | 15 | H T B T T B |
8 | Boavista S.C. | 11 | 2 | 8 | 1 | 10 | 8 | 2 | 14 | H H H H H T |
9 | Botafogo RJ | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 12 | -1 | 13 | T T B B H B |
10 | CFRJ Marica RJ | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 12 | B B B H B B |
11 | Portuguesa RJ | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 24 | -12 | 10 | B B B H T B |
12 | Bangu | 11 | 0 | 4 | 7 | 4 | 20 | -16 | 4 | H B H H B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes