Phong độ Linense(BRA) gần đây, KQ Linense(BRA) mới nhất
Phong độ Linense(BRA) gần đây
-
17/03/2024AA Portuguesa SantistaLinense(BRA)0 - 0L
-
10/03/2024Linense(BRA)Oeste2 - 0W
-
07/03/20241 Sao BentoLinense(BRA)0 - 0L
-
03/03/2024Capie WarreroLinense(BRA)0 - 0W
-
25/02/20241 Linense(BRA)Esporte Clube Sao Jose SP0 - 0D
-
22/02/20241 Linense(BRA)Monte Azul SP 10 - 1D
-
18/02/2024Ferroviaria SPLinense(BRA)0 - 0L
-
11/02/2024Linense(BRA)Primavera1 - 0W
-
08/02/2024Rio ClaroLinense(BRA)0 - 0L
-
04/02/2024Linense(BRA)Taubate 10 - 0L
Thống kê phong độ Linense(BRA) gần đây, KQ Linense(BRA) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Linense(BRA) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Paulista B Brazil | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Linense(BRA) gần đây: theo giải đấu
-
17/03/2024AA Portuguesa SantistaLinense(BRA)0 - 0L
-
10/03/2024Linense(BRA)Oeste2 - 0W
-
07/03/20241 Sao BentoLinense(BRA)0 - 0L
-
03/03/2024Capie WarreroLinense(BRA)0 - 0W
-
25/02/20241 Linense(BRA)Esporte Clube Sao Jose SP0 - 0D
-
22/02/20241 Linense(BRA)Monte Azul SP 10 - 1D
-
18/02/2024Ferroviaria SPLinense(BRA)0 - 0L
-
11/02/2024Linense(BRA)Primavera1 - 0W
-
08/02/2024Rio ClaroLinense(BRA)0 - 0L
-
04/02/2024Linense(BRA)Taubate 10 - 0L
- Kết quả Linense(BRA) mới nhất ở giải Paulista B Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Linense(BRA) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Linense(BRA) (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Linense(BRA) (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Paulista B Brazil mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sao Bento | 15 | 9 | 5 | 1 | 27 | 13 | 14 | 32 | H T H T H T |
2 | Esporte Clube Sao Jose SP | 15 | 7 | 5 | 3 | 21 | 10 | 11 | 26 | H H H B B B |
3 | Ferroviaria SP | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 10 | 5 | 26 | B H T H T H |
4 | XV de Piracicaba | 15 | 6 | 5 | 4 | 22 | 16 | 6 | 23 | T H T T B B |
5 | AA Portuguesa Santista | 15 | 6 | 5 | 4 | 19 | 20 | -1 | 23 | H T H T B T |
6 | Juventus SP | 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 16 | 3 | 22 | H T H T H T |
7 | AE Velo Clube SP | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 14 | 2 | 22 | B H T T B H |
8 | Noroeste | 15 | 5 | 6 | 4 | 24 | 19 | 5 | 21 | T H H B H T |
9 | Rio Claro | 15 | 5 | 6 | 4 | 26 | 22 | 4 | 21 | T H H B H T |
10 | Primavera | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 15 | 2 | 18 | H H T T T H |
11 | Linense(BRA) | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 16 | -1 | 18 | H H T B T B |
12 | Taubate | 15 | 4 | 5 | 6 | 12 | 19 | -7 | 17 | H B B H T B |
13 | Capie Warrero | 15 | 3 | 7 | 5 | 20 | 21 | -1 | 16 | B H B T T H |
14 | Oeste | 15 | 4 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 16 | H B B B B B |
15 | Monte Azul SP | 15 | 2 | 5 | 8 | 16 | 29 | -13 | 11 | H H B B T H |
16 | Comercial-SP | 15 | 0 | 6 | 9 | 10 | 29 | -19 | 6 | H B B B B H |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes