Phong độ Inter de Limeira gần đây, KQ Inter de Limeira mới nhất
Phong độ Inter de Limeira gần đây
-
20/02/2025Ah so Santa SPInter de Limeira0 - 2D
-
17/02/2025AE Velo Clube SPInter de Limeira2 - 1L
-
14/02/2025Inter de LimeiraPalmeiras0 - 2L
-
11/02/2025Sao PauloInter de Limeira 10 - 0D
-
08/02/2025Portuguesa DesportosInter de Limeira 10 - 0L
-
05/02/2025Inter de LimeiraBragantino1 - 1D
-
02/02/2025Inter de LimeiraSao Bernardo0 - 2L
-
30/01/2025NoroesteInter de Limeira1 - 0D
-
26/01/2025Inter de LimeiraPonte Preta1 - 0D
-
22/01/20251 Gremio NovorizontinInter de Limeira0 - 0D
Thống kê phong độ Inter de Limeira gần đây, KQ Inter de Limeira mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 6 | 4 |
Thống kê phong độ Inter de Limeira gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil (Paulista) | 10 | 0 | 6 | 4 |
Phong độ Inter de Limeira gần đây: theo giải đấu
-
20/02/2025Ah so Santa SPInter de Limeira0 - 2D
-
17/02/2025AE Velo Clube SPInter de Limeira2 - 1L
-
14/02/2025Inter de LimeiraPalmeiras0 - 2L
-
11/02/2025Sao PauloInter de Limeira 10 - 0D
-
08/02/2025Portuguesa DesportosInter de Limeira 10 - 0L
-
05/02/2025Inter de LimeiraBragantino1 - 1D
-
02/02/2025Inter de LimeiraSao Bernardo0 - 2L
-
30/01/2025NoroesteInter de Limeira1 - 0D
-
26/01/2025Inter de LimeiraPonte Preta1 - 0D
-
22/01/20251 Gremio NovorizontinInter de Limeira0 - 0D
- Kết quả Inter de Limeira mới nhất ở giải VĐQG Brazil (Paulista)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Inter de Limeira gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Inter de Limeira (sân nhà) | 6 | 0 | 0 | 0 |
Inter de Limeira (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Brazil (Paulista) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 11 | 8 | 2 | 1 | 18 | 11 | 7 | 26 | T T H T T H |
2 | Sao Bernardo | 11 | 7 | 2 | 2 | 18 | 13 | 5 | 23 | T H B T T H |
3 | Ponte Preta | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 6 | 6 | 22 | T T T T H T |
4 | Palmeiras | 11 | 5 | 5 | 1 | 18 | 8 | 10 | 20 | T H H T H T |
5 | Sao Paulo | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 12 | 3 | 16 | T B H H H B |
6 | Mirassol | 11 | 5 | 1 | 5 | 19 | 18 | 1 | 16 | T B H B B B |
7 | Santos | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 14 | 3 | 15 | T H H B T T |
8 | Gremio Novorizontin | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B H H H T |
9 | Bragantino | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 13 | -1 | 14 | B H T B T T |
10 | Guarani SP | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 12 | 0 | 12 | B T B H B H |
11 | Portuguesa Desportos | 11 | 2 | 6 | 3 | 14 | 15 | -1 | 12 | T H T H H H |
12 | Botafogo SP | 11 | 2 | 5 | 4 | 7 | 11 | -4 | 11 | B H T T H B |
13 | AE Velo Clube SP | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 16 | -4 | 10 | B H B H T H |
14 | Noroeste | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 18 | -7 | 7 | B B H B B B |
15 | Inter de Limeira | 11 | 0 | 7 | 4 | 9 | 16 | -7 | 7 | H B H B B H |
16 | Ah so Santa SP | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 22 | -12 | 7 | B B H H B H |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes