Phong độ Ferroviaria SP (Youth) gần đây, KQ Ferroviaria SP (Youth) mới nhất
Phong độ Ferroviaria SP (Youth) gần đây
-
14/09/2024Corinthians Paulista (Youth)Ferroviaria SP (Youth) 12 - 0L
-
07/09/2024Ferroviaria SP (Youth)Ibrachina Youth0 - 1D
-
04/09/2024Jose Bonifacio SP YouthFerroviaria SP (Youth)1 - 0W
-
31/08/2024Ferroviaria SP (Youth)Jose Bonifacio SP Youth1 - 0W
-
23/08/20241 Ibrachina YouthFerroviaria SP (Youth)2 - 0L
-
18/08/2024Ferroviaria SP (Youth)Corinthians Paulista (Youth)0 - 0D
-
11/08/20241 Ponte Preta (Youth)Ferroviaria SP (Youth)0 - 1W
-
05/08/2024Ferroviaria SP (Youth)Palmeiras (Youth)1 - 0W
-
27/07/2024Ferroviaria SP (Youth)Portuguesa (Youth)1 - 0W
-
20/07/2024Portuguesa (Youth)Ferroviaria SP (Youth)1 - 1L
Thống kê phong độ Ferroviaria SP (Youth) gần đây, KQ Ferroviaria SP (Youth) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Ferroviaria SP (Youth) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Trẻ Paulista Brazil | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Ferroviaria SP (Youth) gần đây: theo giải đấu
-
14/09/2024Corinthians Paulista (Youth)Ferroviaria SP (Youth) 12 - 0L
-
07/09/2024Ferroviaria SP (Youth)Ibrachina Youth0 - 1D
-
04/09/2024Jose Bonifacio SP YouthFerroviaria SP (Youth)1 - 0W
-
31/08/2024Ferroviaria SP (Youth)Jose Bonifacio SP Youth1 - 0W
-
23/08/20241 Ibrachina YouthFerroviaria SP (Youth)2 - 0L
-
18/08/2024Ferroviaria SP (Youth)Corinthians Paulista (Youth)0 - 0D
-
11/08/20241 Ponte Preta (Youth)Ferroviaria SP (Youth)0 - 1W
-
05/08/2024Ferroviaria SP (Youth)Palmeiras (Youth)1 - 0W
-
27/07/2024Ferroviaria SP (Youth)Portuguesa (Youth)1 - 0W
-
20/07/2024Portuguesa (Youth)Ferroviaria SP (Youth)1 - 1L
- Kết quả Ferroviaria SP (Youth) mới nhất ở giải Trẻ Paulista Brazil
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ferroviaria SP (Youth) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ferroviaria SP (Youth) (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Ferroviaria SP (Youth) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH PakistanYajia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manauara | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 1 | 9 | 8 | H H T T |
2 | Princesa AM | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 8 | H T H T |
3 | Parintins FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 2 | 8 | 7 | T H B T |
4 | Sao Raimundo | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 4 | B T H B |
5 | Rio Negro AM | 4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 23 | -20 | 0 | B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes