Phong độ Ah so Santa SP gần đây, KQ Ah so Santa SP mới nhất
Phong độ Ah so Santa SP gần đây
-
20/02/2025Ah so Santa SPInter de Limeira0 - 2D
-
17/02/2025SantosAh so Santa SP2 - 1L
-
13/02/2025Ah so Santa SPPortuguesa Desportos0 - 0D
-
10/02/2025Ah so Santa SPPalmeiras0 - 1D
-
07/02/2025Guarani SPAh so Santa SP4 - 0L
-
03/02/2025Ah so Santa SPPonte Preta0 - 1L
-
30/01/2025Botafogo SPAh so Santa SP1 - 1D
-
26/01/2025Ah so Santa SPBragantino 12 - 0W
-
23/01/2025Corinthians Paulista (SP)Ah so Santa SP 12 - 1L
-
20/01/2025MirassolAh so Santa SP 14 - 0L
Thống kê phong độ Ah so Santa SP gần đây, KQ Ah so Santa SP mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
Thống kê phong độ Ah so Santa SP gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Brazil (Paulista) | 10 | 1 | 4 | 5 |
Phong độ Ah so Santa SP gần đây: theo giải đấu
-
20/02/2025Ah so Santa SPInter de Limeira0 - 2D
-
17/02/2025SantosAh so Santa SP2 - 1L
-
13/02/2025Ah so Santa SPPortuguesa Desportos0 - 0D
-
10/02/2025Ah so Santa SPPalmeiras0 - 1D
-
07/02/2025Guarani SPAh so Santa SP4 - 0L
-
03/02/2025Ah so Santa SPPonte Preta0 - 1L
-
30/01/2025Botafogo SPAh so Santa SP1 - 1D
-
26/01/2025Ah so Santa SPBragantino 12 - 0W
-
23/01/2025Corinthians Paulista (SP)Ah so Santa SP 12 - 1L
-
20/01/2025MirassolAh so Santa SP 14 - 0L
- Kết quả Ah so Santa SP mới nhất ở giải VĐQG Brazil (Paulista)
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ah so Santa SP gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ah so Santa SP (sân nhà) | 5 | 1 | 0 | 0 |
Ah so Santa SP (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Brazil (Paulista) mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians Paulista (SP) | 11 | 8 | 2 | 1 | 18 | 11 | 7 | 26 | T T H T T H |
2 | Ponte Preta | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 6 | 6 | 22 | T T T T H T |
3 | Sao Bernardo | 10 | 7 | 1 | 2 | 17 | 12 | 5 | 22 | T T H B T T |
4 | Palmeiras | 10 | 4 | 5 | 1 | 15 | 7 | 8 | 17 | H T H H T H |
5 | Mirassol | 10 | 5 | 1 | 4 | 19 | 15 | 4 | 16 | T T B H B B |
6 | Sao Paulo | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 12 | 3 | 16 | T B H H H B |
7 | Santos | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 14 | 3 | 15 | T H H B T T |
8 | Gremio Novorizontin | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B H H H T |
9 | Guarani SP | 11 | 3 | 3 | 5 | 12 | 12 | 0 | 12 | B T B H B H |
10 | Portuguesa Desportos | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 14 | -1 | 11 | B T H T H H |
11 | Botafogo SP | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 8 | -2 | 11 | H B H T T H |
12 | Bragantino | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | H B H T B T |
13 | AE Velo Clube SP | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 16 | -4 | 10 | B H B H T H |
14 | Noroeste | 11 | 1 | 4 | 6 | 11 | 18 | -7 | 7 | B B H B B B |
15 | Inter de Limeira | 11 | 0 | 7 | 4 | 9 | 16 | -7 | 7 | H B H B B H |
16 | Ah so Santa SP | 11 | 1 | 4 | 6 | 10 | 22 | -12 | 7 | B B H H B H |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
- Bảng xếp hạng Trẻ Brazil
- Bảng xếp hạng CaP Brazil
- Bảng xếp hạng cúp trẻ Sao Paulo
- Bảng xếp hạng CGD Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mineiro Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Carioca)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Catarinense Division 1
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Pernambucano)
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Baiano Division
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Gaucho
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paulista)
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Cearense)
- Bảng xếp hạng CP Brazil
- Bảng xếp hạng VĐQG Brazil (Paraibano)
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Potiguar Brazil
- Bảng xếp hạng Paulista B Brazil
- Bảng xếp hạng PakistanYajia
- Bảng xếp hạng Brazil Campeonato Piauiense
- Bảng xếp hạng Hạng 1 Mato Grosso Brazil
- Bảng xếp hạng Đông Bắc Brazil
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Brasileiro
- Bảng xếp hạng SPC Brazil
- Bảng xếp hạng Cup Brasileiro Aspirantes