Phong độ Aurora gần đây, KQ Aurora mới nhất
Phong độ Aurora gần đây
-
01/11/2024AuroraIndependiente Petrolero0 - 0W
-
23/10/20241 AuroraUniversitario De Vinto 10 - 1L
-
20/10/2024BolivarAurora0 - 0W
-
30/09/2024AuroraClub Guabira1 - 0W
-
25/09/2024Oriente PetroleroAurora3 - 0L
-
22/09/20241 AuroraAlways Ready 10 - 0W
-
15/09/2024Nacional PotosiAurora0 - 1W
-
27/08/2024AuroraReal Tomayapo0 - 0D
-
19/08/2024Royal Pari FCAurora 10 - 0D
-
12/08/2024AuroraJorge Wilstermann 10 - 0D
Thống kê phong độ Aurora gần đây, KQ Aurora mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Aurora gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bolivia | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Aurora gần đây: theo giải đấu
-
01/11/2024AuroraIndependiente Petrolero0 - 0W
-
23/10/20241 AuroraUniversitario De Vinto 10 - 1L
-
20/10/2024BolivarAurora0 - 0W
-
30/09/2024AuroraClub Guabira1 - 0W
-
25/09/2024Oriente PetroleroAurora3 - 0L
-
22/09/20241 AuroraAlways Ready 10 - 0W
-
15/09/2024Nacional PotosiAurora0 - 1W
-
27/08/2024AuroraReal Tomayapo0 - 0D
-
19/08/2024Royal Pari FCAurora 10 - 0D
-
12/08/2024AuroraJorge Wilstermann 10 - 0D
- Kết quả Aurora mới nhất ở giải VĐQG Bolivia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Aurora gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aurora (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Aurora (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Bolivia mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bolivar | 20 | 13 | 5 | 2 | 41 | 9 | 32 | 44 | T T B T H T |
2 | The Strongest | 19 | 10 | 6 | 3 | 33 | 21 | 12 | 36 | H H H B T T |
3 | Nacional Potosi | 21 | 9 | 6 | 6 | 33 | 30 | 3 | 33 | H T B T H T |
4 | Blooming | 21 | 10 | 3 | 8 | 25 | 25 | 0 | 33 | H T B T H T |
5 | Aurora | 20 | 8 | 8 | 4 | 27 | 24 | 3 | 32 | T B T T B T |
6 | San Jose de Oruro | 20 | 9 | 4 | 7 | 37 | 26 | 11 | 31 | T T T T H B |
7 | Jorge Wilstermann | 20 | 8 | 7 | 5 | 22 | 15 | 7 | 31 | H T T B H T |
8 | Always Ready | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 23 | -1 | 27 | B H T T B B |
9 | Real Tomayapo | 20 | 8 | 3 | 9 | 24 | 27 | -3 | 27 | B B B B T B |
10 | Oriente Petrolero | 18 | 8 | 2 | 8 | 25 | 25 | 0 | 26 | H B T T B B |
11 | Universitario De Vinto | 20 | 6 | 6 | 8 | 23 | 27 | -4 | 24 | B H T T B H |
12 | Independiente Petrolero | 20 | 5 | 8 | 7 | 29 | 36 | -7 | 23 | H B B H T B |
13 | San Antonio Bulo Bulo | 21 | 6 | 5 | 10 | 26 | 35 | -9 | 23 | T B B H T B |
14 | Club Guabira | 21 | 5 | 4 | 12 | 26 | 38 | -12 | 19 | B B T B B T |
15 | Royal Pari FC | 20 | 3 | 7 | 10 | 19 | 31 | -12 | 16 | B H T H B B |
16 | Real Santa Cruz | 21 | 4 | 4 | 13 | 20 | 40 | -20 | 16 | B B B B T H |
Post season qualification
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Bolivia