Phong độ Vizela gần đây, KQ Vizela mới nhất
Phong độ Vizela gần đây
-
02/11/2024PortimonenseVizela1 - 1D
-
26/10/2024Pacos de FerreiraVizela0 - 1D
-
06/10/2024FeirenseVizela0 - 0D
-
01/10/2024VizelaCD Mafra1 - 0W
-
15/09/2024LeixoesVizela0 - 0W
-
31/08/20241 VizelaSCU Torreense0 - 1L
-
26/08/2024SL Benfica BVizela0 - 0L
-
18/08/2024VizelaPenafiel0 - 1L
-
12/08/2024Uniao LeiriaVizela0 - 1W
-
22/09/20241 Lusitania FCVizela 11 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [4-3]
Thống kê phong độ Vizela gần đây, KQ Vizela mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
Thống kê phong độ Vizela gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Vizela gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024PortimonenseVizela1 - 1D
-
26/10/2024Pacos de FerreiraVizela0 - 1D
-
06/10/2024FeirenseVizela0 - 0D
-
01/10/2024VizelaCD Mafra1 - 0W
-
15/09/2024LeixoesVizela0 - 0W
-
31/08/20241 VizelaSCU Torreense0 - 1L
-
26/08/2024SL Benfica BVizela0 - 0L
-
18/08/2024VizelaPenafiel0 - 1L
-
12/08/2024Uniao LeiriaVizela0 - 1W
-
22/09/20241 Lusitania FCVizela 11 - 1D
-
90phút [2-2], 120phút [4-3]
- Kết quả Vizela mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
- Kết quả Vizela mới nhất ở giải Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vizela gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vizela (sân nhà) | 7 | 3 | 0 | 0 |
Vizela (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 10 | 10 | 0 | 0 | 35 | 3 | 32 | 30 | T T T T T T |
2 | FC Porto | 10 | 9 | 0 | 1 | 27 | 4 | 23 | 27 | T T T T T T |
3 | Benfica | 9 | 7 | 1 | 1 | 24 | 6 | 18 | 22 | H T T T T T |
4 | Sporting Braga | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 7 | 10 | 20 | B T T B T T |
5 | Vitoria Guimaraes | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 18 | T B H H H T |
6 | Santa Clara | 10 | 6 | 0 | 4 | 13 | 12 | 1 | 18 | B T T B T B |
7 | FC Famalicao | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 16 | H H H H B T |
8 | Moreirense | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | B H B T T B |
9 | Casa Pia AC | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 12 | T H H B T H |
10 | Gil Vicente | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 16 | -4 | 10 | H H B T B B |
11 | AVS Futebol SAD | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 19 | -10 | 9 | T B H H B B |
12 | Estoril | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 9 | T H B B T B |
13 | Boavista FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | H B B H B T |
14 | Rio Ave | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 20 | -12 | 9 | B H B H B H |
15 | Nacional da Madeira | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 13 | -7 | 8 | T B B H B T |
16 | FC Arouca | 10 | 2 | 1 | 7 | 6 | 19 | -13 | 7 | B T B H B B |
17 | Estrela da Amadora | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 20 | -12 | 6 | H B T B H B |
18 | SC Farense | 10 | 1 | 1 | 8 | 4 | 17 | -13 | 4 | B B H T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: