Phong độ SCU Torreense gần đây, KQ SCU Torreense mới nhất
Phong độ SCU Torreense gần đây
-
16/02/2025PortimonenseSCU Torreense0 - 0W
-
11/02/2025SCU TorreenseVizela0 - 0L
-
02/02/2025OliveirenseSCU Torreense0 - 0D
-
28/01/2025SCU TorreenseSL Benfica B1 - 0D
-
18/01/2025FeirenseSCU Torreense 11 - 1D
-
13/01/2025LeixoesSCU Torreense0 - 0D
-
05/01/2025SCU TorreenseCD Mafra0 - 0W
-
22/12/20241 SCU TorreensePenafiel0 - 0L
-
15/12/2024MaritimoSCU Torreense0 - 0W
-
07/12/2024SCU TorreenseViseu1 - 0W
Thống kê phong độ SCU Torreense gần đây, KQ SCU Torreense mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
Thống kê phong độ SCU Torreense gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 10 | 4 | 4 | 2 |
Phong độ SCU Torreense gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025PortimonenseSCU Torreense0 - 0W
-
11/02/2025SCU TorreenseVizela0 - 0L
-
02/02/2025OliveirenseSCU Torreense0 - 0D
-
28/01/2025SCU TorreenseSL Benfica B1 - 0D
-
18/01/2025FeirenseSCU Torreense 11 - 1D
-
13/01/2025LeixoesSCU Torreense0 - 0D
-
05/01/2025SCU TorreenseCD Mafra0 - 0W
-
22/12/20241 SCU TorreensePenafiel0 - 0L
-
15/12/2024MaritimoSCU Torreense0 - 0W
-
07/12/2024SCU TorreenseViseu1 - 0W
- Kết quả SCU Torreense mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SCU Torreense gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SCU Torreense (sân nhà) | 8 | 4 | 0 | 0 |
SCU Torreense (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 22 | 10 | 10 | 2 | 39 | 23 | 16 | 40 | H H H T B T |
2 | Alverca | 22 | 10 | 8 | 4 | 38 | 25 | 13 | 38 | H T T T H T |
3 | Penafiel | 22 | 10 | 7 | 5 | 34 | 30 | 4 | 37 | T H H B B B |
4 | SL Benfica B | 22 | 10 | 5 | 7 | 32 | 27 | 5 | 35 | T T H B B B |
5 | GD Chaves | 22 | 9 | 8 | 5 | 26 | 20 | 6 | 35 | H T H H H T |
6 | SCU Torreense | 22 | 10 | 5 | 7 | 27 | 23 | 4 | 35 | H H H H B T |
7 | Feirense | 22 | 8 | 9 | 5 | 22 | 16 | 6 | 33 | T H B T T T |
8 | Vizela | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 21 | 5 | 32 | H T H T T H |
9 | Viseu | 22 | 8 | 7 | 7 | 32 | 29 | 3 | 31 | H B T B H H |
10 | Uniao Leiria | 22 | 8 | 6 | 8 | 27 | 21 | 6 | 30 | H B T B H H |
11 | Leixoes | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 26 | -3 | 26 | H B H H B H |
12 | Portimonense | 22 | 7 | 5 | 10 | 25 | 31 | -6 | 26 | T T B T B B |
13 | Pacos de Ferreira | 22 | 7 | 5 | 10 | 27 | 34 | -7 | 26 | B T H H T B |
14 | Maritimo | 22 | 6 | 7 | 9 | 28 | 37 | -9 | 25 | B H H H T B |
15 | FC Felgueiras | 22 | 6 | 7 | 9 | 26 | 28 | -2 | 25 | T B B B T B |
16 | Porto B | 22 | 4 | 9 | 9 | 24 | 34 | -10 | 21 | B B H T H T |
17 | Oliveirense | 22 | 4 | 6 | 12 | 19 | 38 | -19 | 18 | B H H H T T |
18 | CD Mafra | 22 | 3 | 8 | 11 | 17 | 29 | -12 | 17 | B B H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: