Phong độ Portimonense gần đây, KQ Portimonense mới nhất
Phong độ Portimonense gần đây
-
16/02/2025PortimonenseSCU Torreense0 - 0L
-
08/02/2025MaritimoPortimonense1 - 0L
-
02/02/2025PortimonenseCD Mafra1 - 0W
-
26/01/2025Uniao LeiriaPortimonense 10 - 0L
-
18/01/2025PortimonenseFC Felgueiras1 - 1W
-
12/01/2025Porto BPortimonense1 - 1W
-
04/01/20252 PortimonenseAlverca0 - 0W
-
21/12/2024PortimonenseViseu0 - 1D
-
15/12/2024CD TondelaPortimonense2 - 0L
-
12/02/2025PortimonenseDinamo Tbilisi1 - 0L
Thống kê phong độ Portimonense gần đây, KQ Portimonense mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Portimonense gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Portimonense gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025PortimonenseSCU Torreense0 - 0L
-
08/02/2025MaritimoPortimonense1 - 0L
-
02/02/2025PortimonenseCD Mafra1 - 0W
-
26/01/2025Uniao LeiriaPortimonense 10 - 0L
-
18/01/2025PortimonenseFC Felgueiras1 - 1W
-
12/01/2025Porto BPortimonense1 - 1W
-
04/01/20252 PortimonenseAlverca0 - 0W
-
21/12/2024PortimonenseViseu0 - 1D
-
15/12/2024CD TondelaPortimonense2 - 0L
-
12/02/2025PortimonenseDinamo Tbilisi1 - 0L
- Kết quả Portimonense mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
- Kết quả Portimonense mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Portimonense gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portimonense (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Portimonense (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 22 | 16 | 4 | 2 | 59 | 18 | 41 | 52 | H T T T H H |
2 | Benfica | 22 | 16 | 2 | 4 | 50 | 18 | 32 | 50 | B T B T T T |
3 | FC Porto | 22 | 14 | 4 | 4 | 46 | 18 | 28 | 46 | B B H H H T |
4 | Sporting Braga | 22 | 13 | 5 | 4 | 38 | 20 | 18 | 44 | T T T T T H |
5 | Santa Clara | 22 | 12 | 2 | 8 | 25 | 23 | 2 | 38 | H B H T T B |
6 | Casa Pia AC | 22 | 9 | 6 | 7 | 29 | 28 | 1 | 33 | H T T B T B |
7 | Vitoria Guimaraes | 22 | 7 | 10 | 5 | 30 | 25 | 5 | 31 | H H B T H H |
8 | Estoril | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 34 | -6 | 31 | T T T T T H |
9 | FC Famalicao | 22 | 6 | 10 | 6 | 24 | 24 | 0 | 28 | H B H T H T |
10 | Rio Ave | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 36 | -12 | 26 | H B T H H H |
11 | Moreirense | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 33 | -5 | 26 | H H B B B T |
12 | FC Arouca | 22 | 6 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 24 | T H T T H H |
13 | Nacional da Madeira | 22 | 6 | 5 | 11 | 21 | 30 | -9 | 23 | T T B B T H |
14 | Gil Vicente | 22 | 5 | 7 | 10 | 23 | 34 | -11 | 22 | H T B B B B |
15 | Estrela da Amadora | 22 | 5 | 5 | 12 | 19 | 34 | -15 | 20 | B B H B B T |
16 | AVS Futebol SAD | 22 | 3 | 10 | 9 | 17 | 32 | -15 | 19 | H B T B B H |
17 | SC Farense | 22 | 3 | 6 | 13 | 13 | 31 | -18 | 15 | H H B B B B |
18 | Boavista FC | 22 | 2 | 6 | 14 | 14 | 37 | -23 | 12 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: