Phong độ FC Porto gần đây, KQ FC Porto mới nhất
Phong độ FC Porto gần đây
-
04/11/2024FC PortoEstoril2 - 0W
-
29/10/2024AVS Futebol SADFC Porto0 - 4W
-
07/10/2024FC PortoSporting Braga1 - 0W
-
30/09/2024FC PortoFC Arouca 10 - 0W
-
22/09/2024Vitoria GuimaraesFC Porto0 - 0W
-
01/11/2024FC PortoMoreirense1 - 0W
-
25/10/2024FC PortoTSG Hoffenheim1 - 0W
-
04/10/2024FC PortoManchester United 12 - 2D
-
25/09/20241 Bodo GlimtFC Porto2 - 1L
-
20/10/2024SintrenseFC Porto0 - 1W
Thống kê phong độ FC Porto gần đây, KQ FC Porto mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ FC Porto gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C2 Châu Âu | 3 | 1 | 1 | 1 |
- VĐQG Bồ Đào Nha | 5 | 5 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FC Porto gần đây: theo giải đấu
-
25/10/2024FC PortoTSG Hoffenheim1 - 0W
-
04/10/2024FC PortoManchester United 12 - 2D
-
25/09/20241 Bodo GlimtFC Porto2 - 1L
-
04/11/2024FC PortoEstoril2 - 0W
-
29/10/2024AVS Futebol SADFC Porto0 - 4W
-
07/10/2024FC PortoSporting Braga1 - 0W
-
30/09/2024FC PortoFC Arouca 10 - 0W
-
22/09/2024Vitoria GuimaraesFC Porto0 - 0W
-
01/11/2024FC PortoMoreirense1 - 0W
-
20/10/2024SintrenseFC Porto0 - 1W
- Kết quả FC Porto mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Âu
- Kết quả FC Porto mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
- Kết quả FC Porto mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha
- Kết quả FC Porto mới nhất ở giải Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Porto gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Porto (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
FC Porto (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 10 | 10 | 0 | 0 | 35 | 3 | 32 | 30 | T T T T T T |
2 | FC Porto | 10 | 9 | 0 | 1 | 27 | 4 | 23 | 27 | T T T T T T |
3 | Benfica | 9 | 7 | 1 | 1 | 24 | 6 | 18 | 22 | H T T T T T |
4 | Sporting Braga | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 7 | 10 | 20 | B T T B T T |
5 | Vitoria Guimaraes | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 10 | 2 | 18 | T B H H H T |
6 | Santa Clara | 10 | 6 | 0 | 4 | 13 | 12 | 1 | 18 | B T T B T B |
7 | FC Famalicao | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 16 | H H H H B T |
8 | Moreirense | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 14 | B H B T T B |
9 | Casa Pia AC | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 13 | -4 | 12 | T H H B T H |
10 | Gil Vicente | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 16 | -4 | 10 | H H B T B B |
11 | AVS Futebol SAD | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 19 | -10 | 9 | T B H H B B |
12 | Estoril | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 16 | -8 | 9 | T H B B T B |
13 | Boavista FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | H B B H B T |
14 | Rio Ave | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 20 | -12 | 9 | B H B H B H |
15 | Nacional da Madeira | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 13 | -7 | 8 | T B B H B T |
16 | FC Arouca | 10 | 2 | 1 | 7 | 6 | 19 | -13 | 7 | B T B H B B |
17 | Estrela da Amadora | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 20 | -12 | 6 | H B T B H B |
18 | SC Farense | 10 | 1 | 1 | 8 | 4 | 17 | -13 | 4 | B B H T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: