Phong độ FC Famalicao gần đây, KQ FC Famalicao mới nhất
Phong độ FC Famalicao gần đây
-
16/03/20251 Sporting CPFC Famalicao1 - 1L
-
11/03/2025FC FamalicaoRio Ave1 - 0W
-
01/03/2025Nacional da MadeiraFC Famalicao 11 - 0L
-
24/02/2025FC FamalicaoMoreirense0 - 0W
-
18/02/2025Gil VicenteFC Famalicao0 - 1W
-
09/02/2025FC FamalicaoVitoria Guimaraes0 - 0D
-
01/02/2025Boavista FCFC Famalicao0 - 1W
-
25/01/2025FC FamalicaoEstrela da Amadora0 - 0D
-
18/01/2025BenficaFC Famalicao2 - 0L
-
06/01/20251 Casa Pia ACFC Famalicao1 - 1D
Thống kê phong độ FC Famalicao gần đây, KQ FC Famalicao mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ FC Famalicao gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Bồ Đào Nha | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ FC Famalicao gần đây: theo giải đấu
-
16/03/20251 Sporting CPFC Famalicao1 - 1L
-
11/03/2025FC FamalicaoRio Ave1 - 0W
-
01/03/2025Nacional da MadeiraFC Famalicao 11 - 0L
-
24/02/2025FC FamalicaoMoreirense0 - 0W
-
18/02/2025Gil VicenteFC Famalicao0 - 1W
-
09/02/2025FC FamalicaoVitoria Guimaraes0 - 0D
-
01/02/2025Boavista FCFC Famalicao0 - 1W
-
25/01/2025FC FamalicaoEstrela da Amadora0 - 0D
-
18/01/2025BenficaFC Famalicao2 - 0L
-
06/01/20251 Casa Pia ACFC Famalicao1 - 1D
- Kết quả FC Famalicao mới nhất ở giải VĐQG Bồ Đào Nha
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Famalicao gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Famalicao (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
FC Famalicao (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 27 | 20 | 5 | 2 | 73 | 23 | 50 | 65 | H H T T T T |
2 | Benfica | 26 | 20 | 2 | 4 | 62 | 20 | 42 | 62 | T T T T T T |
3 | Sporting Braga | 27 | 17 | 5 | 5 | 44 | 23 | 21 | 56 | H T B T T T |
4 | FC Porto | 26 | 16 | 5 | 5 | 51 | 20 | 31 | 53 | H T H T B T |
5 | Santa Clara | 26 | 13 | 4 | 9 | 27 | 25 | 2 | 43 | T B H B H T |
6 | Vitoria Guimaraes | 26 | 10 | 11 | 5 | 36 | 27 | 9 | 41 | H H H T T T |
7 | Casa Pia AC | 27 | 11 | 6 | 10 | 34 | 36 | -2 | 39 | B T B B B T |
8 | Estoril | 26 | 9 | 9 | 8 | 34 | 41 | -7 | 36 | T H T B H H |
9 | FC Famalicao | 26 | 8 | 10 | 8 | 29 | 29 | 0 | 34 | H T T B T B |
10 | Moreirense | 26 | 8 | 7 | 11 | 31 | 37 | -6 | 31 | B T B H H T |
11 | Rio Ave | 27 | 7 | 8 | 12 | 30 | 45 | -15 | 29 | H B T B B B |
12 | FC Arouca | 27 | 7 | 8 | 12 | 26 | 41 | -15 | 29 | H H B T H B |
13 | Nacional da Madeira | 26 | 8 | 5 | 13 | 26 | 36 | -10 | 29 | T H B T B T |
14 | Gil Vicente | 26 | 5 | 8 | 13 | 24 | 40 | -16 | 23 | B B B H B B |
15 | AVS Futebol SAD | 26 | 4 | 11 | 11 | 20 | 37 | -17 | 23 | B H H T B B |
16 | Estrela da Amadora | 27 | 5 | 8 | 14 | 21 | 41 | -20 | 23 | T H H H B B |
17 | SC Farense | 26 | 3 | 8 | 15 | 17 | 37 | -20 | 17 | B B H B H B |
18 | Boavista FC | 26 | 3 | 6 | 17 | 16 | 43 | -27 | 15 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: