Phong độ CD Tondela gần đây, KQ CD Tondela mới nhất
Phong độ CD Tondela gần đây
-
10/11/2024FeirenseCD Tondela0 - 1D
-
05/11/2024CD TondelaOliveirense 12 - 0W
-
27/10/20241 SL Benfica BCD Tondela1 - 0W
-
12/10/2024CD TondelaLeixoes 10 - 1W
-
05/10/2024SCU TorreenseCD Tondela0 - 1W
-
29/09/2024CD TondelaViseu 13 - 1W
-
15/09/2024CD MafraCD Tondela0 - 1W
-
31/08/2024CD TondelaFC Felgueiras0 - 0D
-
25/08/2024PenafielCD Tondela2 - 2D
-
22/09/20241 MarialvasCD Tondela1 - 1L
Thống kê phong độ CD Tondela gần đây, KQ CD Tondela mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ CD Tondela gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Bồ Đào Nha | 9 | 6 | 3 | 0 |
- Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ CD Tondela gần đây: theo giải đấu
-
10/11/2024FeirenseCD Tondela0 - 1D
-
05/11/2024CD TondelaOliveirense 12 - 0W
-
27/10/20241 SL Benfica BCD Tondela1 - 0W
-
12/10/2024CD TondelaLeixoes 10 - 1W
-
05/10/2024SCU TorreenseCD Tondela0 - 1W
-
29/09/2024CD TondelaViseu 13 - 1W
-
15/09/2024CD MafraCD Tondela0 - 1W
-
31/08/2024CD TondelaFC Felgueiras0 - 0D
-
25/08/2024PenafielCD Tondela2 - 2D
-
22/09/20241 MarialvasCD Tondela1 - 1L
- Kết quả CD Tondela mới nhất ở giải Hạng 2 Bồ Đào Nha
- Kết quả CD Tondela mới nhất ở giải Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập CD Tondela gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Tondela (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
CD Tondela (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 14 | 7 | 24 | T T H B T T |
2 | CD Tondela | 11 | 6 | 5 | 0 | 25 | 11 | 14 | 23 | T T T T T H |
3 | SL Benfica B | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 20 | H T T B H T |
4 | Viseu | 11 | 5 | 3 | 3 | 17 | 12 | 5 | 18 | B H B T H T |
5 | Leixoes | 11 | 5 | 3 | 3 | 16 | 10 | 6 | 18 | H T B T B T |
6 | GD Chaves | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 18 | T B H T T T |
7 | SCU Torreense | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 13 | 0 | 16 | B B B T H T |
8 | Maritimo | 11 | 4 | 3 | 4 | 16 | 17 | -1 | 15 | H T T T B B |
9 | Alverca | 11 | 2 | 6 | 3 | 11 | 15 | -4 | 12 | H H H B T B |
10 | Vizela | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 8 | 2 | 12 | T T H H H B |
11 | FC Felgueiras | 11 | 2 | 6 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | T H T B H B |
12 | Feirense | 11 | 2 | 6 | 3 | 9 | 9 | 0 | 12 | B H H H B H |
13 | Uniao Leiria | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 12 | H B B B T B |
14 | Pacos de Ferreira | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 12 | B T T H B H |
15 | Portimonense | 10 | 2 | 4 | 4 | 13 | 16 | -3 | 10 | B B B H H T |
16 | CD Mafra | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | B H B T H B |
17 | Porto B | 11 | 1 | 6 | 4 | 10 | 17 | -7 | 9 | B B T B H H |
18 | Oliveirense | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 19 | -13 | 5 | H T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: