Phong độ Zulte-Waregem gần đây, KQ Zulte-Waregem mới nhất
Phong độ Zulte-Waregem gần đây
-
15/03/2025Francs BorainsZulte-Waregem0 - 2W
-
09/03/2025Zulte-WaregemKVSK Lommel 10 - 0L
-
01/03/2025Red Star WaaslandZulte-Waregem0 - 0L
-
22/02/2025Zulte-WaregemGenk II1 - 0W
-
15/02/2025LierseZulte-Waregem0 - 0D
-
02/02/2025LaLouviereZulte-Waregem0 - 0D
-
26/01/2025Zulte-WaregemKAS Eupen 20 - 2W
-
19/01/2025RFC de LiegeZulte-Waregem0 - 0D
-
12/01/2025Zulte-WaregemPatro Eisden0 - 1W
-
04/01/2025Zulte-WaregemRoda JC3 - 0W
Thống kê phong độ Zulte-Waregem gần đây, KQ Zulte-Waregem mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Zulte-Waregem gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Bỉ | 9 | 4 | 3 | 2 |
Phong độ Zulte-Waregem gần đây: theo giải đấu
-
04/01/2025Zulte-WaregemRoda JC3 - 0W
-
15/03/2025Francs BorainsZulte-Waregem0 - 2W
-
09/03/2025Zulte-WaregemKVSK Lommel 10 - 0L
-
01/03/2025Red Star WaaslandZulte-Waregem0 - 0L
-
22/02/2025Zulte-WaregemGenk II1 - 0W
-
15/02/2025LierseZulte-Waregem0 - 0D
-
02/02/2025LaLouviereZulte-Waregem0 - 0D
-
26/01/2025Zulte-WaregemKAS Eupen 20 - 2W
-
19/01/2025RFC de LiegeZulte-Waregem0 - 0D
-
12/01/2025Zulte-WaregemPatro Eisden0 - 1W
- Kết quả Zulte-Waregem mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Zulte-Waregem mới nhất ở giải Hạng 2 Bỉ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Zulte-Waregem gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zulte-Waregem (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Zulte-Waregem (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 24 | 16 | 5 | 3 | 37 | 17 | 20 | 53 | H T T T T T |
2 | Zulte-Waregem | 24 | 16 | 4 | 4 | 50 | 26 | 24 | 52 | H H T B B T |
3 | LaLouviere | 25 | 14 | 8 | 3 | 45 | 22 | 23 | 50 | T T H T H T |
4 | Patro Eisden | 24 | 12 | 8 | 4 | 47 | 24 | 23 | 44 | T T H T B T |
5 | Red Star Waasland | 24 | 11 | 8 | 5 | 31 | 25 | 6 | 41 | T T T T T B |
6 | Club Brugge Ⅱ | 24 | 12 | 4 | 8 | 40 | 31 | 9 | 40 | T B B B T T |
7 | Lierse | 25 | 9 | 7 | 9 | 36 | 33 | 3 | 34 | T H B B T B |
8 | RFC de Liege | 25 | 8 | 6 | 11 | 32 | 39 | -7 | 30 | B B T T H B |
9 | SC Lokeren-Temse | 24 | 8 | 5 | 11 | 23 | 35 | -12 | 29 | B T T T B T |
10 | Francs Borains | 25 | 7 | 4 | 14 | 25 | 44 | -19 | 25 | T B B T B B |
11 | KAS Eupen | 24 | 6 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 24 | T B H H B T |
12 | KVSK Lommel | 24 | 6 | 5 | 13 | 28 | 43 | -15 | 23 | B B B H T B |
13 | Anderlecht II | 24 | 5 | 8 | 11 | 38 | 42 | -4 | 23 | B T H B B H |
14 | Seraing United | 24 | 3 | 9 | 12 | 27 | 46 | -19 | 18 | B B B H B H |
15 | Genk II | 24 | 3 | 5 | 16 | 28 | 53 | -25 | 14 | H B H B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: