Phong độ Standard Liege B Nữ gần đây, KQ Standard Liege B Nữ mới nhất
Phong độ Standard Liege B Nữ gần đây
-
22/03/2025Standard Liege B NữKVK Tienen Nữ1 - 0W
-
20/03/2025Moldavo NữStandard Liege B Nữ0 - 0L
-
15/03/2025FC Alken NữStandard Liege B Nữ0 - 4W
-
08/03/2025Standard Liege B NữLadies Genk B Nữ0 - 0W
-
01/03/2025KV Mechelen NữStandard Liege B Nữ0 - 0D
-
22/02/2025Standard Liege B NữOud Heverlee Leuven II Nữ0 - 1L
-
15/02/2025Loyers WStandard Liege B Nữ0 - 0W
-
08/02/2025Standard Liege B NữBredene W0 - 0W
-
01/02/2025Famkes Merkem NữStandard Liege B Nữ0 - 0W
-
25/01/2025Standard Liege B NữWhite Star Bruxelles Nữ0 - 0W
Thống kê phong độ Standard Liege B Nữ gần đây, KQ Standard Liege B Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Standard Liege B Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Bỉ nữ | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ Standard Liege B Nữ gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Standard Liege B NữKVK Tienen Nữ1 - 0W
-
20/03/2025Moldavo NữStandard Liege B Nữ0 - 0L
-
15/03/2025FC Alken NữStandard Liege B Nữ0 - 4W
-
08/03/2025Standard Liege B NữLadies Genk B Nữ0 - 0W
-
01/03/2025KV Mechelen NữStandard Liege B Nữ0 - 0D
-
22/02/2025Standard Liege B NữOud Heverlee Leuven II Nữ0 - 1L
-
15/02/2025Loyers WStandard Liege B Nữ0 - 0W
-
08/02/2025Standard Liege B NữBredene W0 - 0W
-
01/02/2025Famkes Merkem NữStandard Liege B Nữ0 - 0W
-
25/01/2025Standard Liege B NữWhite Star Bruxelles Nữ0 - 0W
- Kết quả Standard Liege B Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất Bỉ nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Standard Liege B Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Standard Liege B Nữ (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Standard Liege B Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem II (W) | 24 | 17 | 5 | 2 | 44 | 14 | 30 | 56 | T T T H T T |
2 | Club Brugge II (W) | 22 | 17 | 4 | 1 | 65 | 31 | 34 | 55 | H T T T T T |
3 | Moldavo (W) | 25 | 17 | 2 | 6 | 60 | 25 | 35 | 53 | H H T T T T |
4 | KV Mechelen (W) | 25 | 15 | 5 | 5 | 81 | 33 | 48 | 50 | T T H T B H |
5 | KVK Tienen (W) | 24 | 14 | 3 | 7 | 41 | 27 | 14 | 45 | B B T T T B |
6 | Standard Liege B (W) | 25 | 14 | 2 | 9 | 53 | 35 | 18 | 44 | B H T T B T |
7 | Bredene W | 25 | 14 | 1 | 10 | 60 | 46 | 14 | 43 | B T T B H T |
8 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 23 | 11 | 2 | 10 | 53 | 44 | 9 | 35 | T T T T B T |
9 | Anderlecht II (W) | 24 | 11 | 2 | 11 | 40 | 37 | 3 | 35 | B T T B H B |
10 | White Star Bruxelles (W) | 24 | 9 | 6 | 9 | 46 | 37 | 9 | 33 | T H B B H B |
11 | Famkes Merkem (W) | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 28 | B T H B H H |
12 | Bilzen United (W) | 24 | 7 | 4 | 13 | 36 | 51 | -15 | 25 | T T B B B T |
13 | Ladies Genk B (W) | 25 | 5 | 3 | 17 | 34 | 64 | -30 | 18 | B T B B T B |
14 | Gent B (W) | 24 | 4 | 3 | 17 | 35 | 66 | -31 | 15 | B B B T H B |
15 | Loyers W | 24 | 4 | 2 | 18 | 26 | 72 | -46 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 23 | 2 | 0 | 21 | 23 | 101 | -78 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: