Phong độ RAEC Mons Nữ gần đây, KQ RAEC Mons Nữ mới nhất
Phong độ RAEC Mons Nữ gần đây
-
04/05/2024RAEC Mons (W)Royal FC Liege (W)0 - 0W
-
27/04/2024Famkes Merkem (W)RAEC Mons (W)0 - 0L
-
21/04/2024Oud Heverlee Leuven II (W)RAEC Mons (W)1 - 0L
-
13/04/2024ASE de Chastre (W)RAEC Mons (W)0 - 3W
-
06/04/2024RAEC Mons (W)Gent B (W)0 - 0W
-
30/03/2024Westerlo (W)RAEC Mons (W)0 - 0L
-
23/03/2024RAEC Mons (W)Club Brugge II (W)1 - 0W
-
16/03/2024Moldavo (W)RAEC Mons (W)0 - 0L
-
09/03/2024RAEC Mons (W)FC Alken (W)1 - 1W
-
02/03/2024Ladies Genk B (W)RAEC Mons (W)0 - 0L
Thống kê phong độ RAEC Mons Nữ gần đây, KQ RAEC Mons Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
Thống kê phong độ RAEC Mons Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Bỉ nữ | 10 | 5 | 0 | 5 |
Phong độ RAEC Mons Nữ gần đây: theo giải đấu
-
04/05/2024RAEC Mons (W)Royal FC Liege (W)0 - 0W
-
27/04/2024Famkes Merkem (W)RAEC Mons (W)0 - 0L
-
21/04/2024Oud Heverlee Leuven II (W)RAEC Mons (W)1 - 0L
-
13/04/2024ASE de Chastre (W)RAEC Mons (W)0 - 3W
-
06/04/2024RAEC Mons (W)Gent B (W)0 - 0W
-
30/03/2024Westerlo (W)RAEC Mons (W)0 - 0L
-
23/03/2024RAEC Mons (W)Club Brugge II (W)1 - 0W
-
16/03/2024Moldavo (W)RAEC Mons (W)0 - 0L
-
09/03/2024RAEC Mons (W)FC Alken (W)1 - 1W
-
02/03/2024Ladies Genk B (W)RAEC Mons (W)0 - 0L
- Kết quả RAEC Mons Nữ mới nhất ở giải Hạng nhất Bỉ nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập RAEC Mons Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
RAEC Mons Nữ (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
RAEC Mons Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 23 | 18 | 4 | 1 | 70 | 31 | 39 | 58 | T T T T T T |
2 | Moldavo (W) | 26 | 18 | 2 | 6 | 61 | 25 | 36 | 56 | H T T T T T |
3 | Zulte-Waregem II (W) | 25 | 17 | 5 | 3 | 45 | 16 | 29 | 56 | T T H T T B |
4 | KV Mechelen (W) | 26 | 15 | 5 | 6 | 81 | 34 | 47 | 50 | T H T B H B |
5 | KVK Tienen (W) | 25 | 15 | 3 | 7 | 44 | 27 | 17 | 48 | B T T T B T |
6 | Bredene W | 26 | 15 | 1 | 10 | 65 | 46 | 19 | 46 | T T B H T T |
7 | Standard Liege B (W) | 25 | 14 | 2 | 9 | 53 | 35 | 18 | 44 | B H T T B T |
8 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 24 | 12 | 2 | 10 | 55 | 45 | 10 | 38 | T T T B T T |
9 | White Star Bruxelles (W) | 25 | 10 | 6 | 9 | 49 | 37 | 12 | 36 | H B B H B T |
10 | Anderlecht II (W) | 24 | 11 | 2 | 11 | 40 | 37 | 3 | 35 | B T T B H B |
11 | Famkes Merkem (W) | 26 | 8 | 4 | 14 | 25 | 44 | -19 | 28 | T H B H H B |
12 | Bilzen United (W) | 25 | 7 | 4 | 14 | 36 | 54 | -18 | 25 | T B B B T B |
13 | Gent B (W) | 25 | 5 | 3 | 17 | 37 | 67 | -30 | 18 | B B T H B T |
14 | Ladies Genk B (W) | 26 | 5 | 3 | 18 | 35 | 66 | -31 | 18 | T B B T B B |
15 | Loyers W | 25 | 4 | 2 | 19 | 26 | 75 | -49 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 24 | 2 | 0 | 22 | 23 | 106 | -83 | 6 | B B B B B B |
Cập nhật: